Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se défiler

Mục lục

==

Tự động từ
(quân sự) núp.
(thân mật) lẩn đi, tránh mặt đi.

Xem thêm các từ khác

  • Se défléchir

    Tự động từ (y học) ngửa đầu.
  • Se défouler

    Tự động từ (thân mật) thỏa thuê.
  • Se défraichir

    Tự động từ Phai đi, kém tươi đi.
  • Se défroquer

    Tự động từ Như défroquer.
  • Se dégager

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thoát bỏ, giải khỏi. 1.2 Quang ra; được khai thông. 1.3 Thoát ra, bốc lên. 1.4 (nghĩa bóng) rõ ra....
  • Se dégarnir

    Tự động từ Mất đi, hết đi, vắng đi. Se déganir de feuilles mất lá đi. La salle se dégarnit de spectateurs phòng hết khán giả....
  • Se dégonfler

    Tự động từ (nghĩa bóng, thân mật) cách chức, thải hồi.
  • Se dégorger

    Tự động từ
  • Se dégrader

    Tự động từ Mất phẩm giá Thoái biến Energie qui se dégrade (vật lý học) năng lượng thoái biến
  • Se dégrafer

    Tự động từ Tụt móc cài (áo...) Cởi móc cài áo, cởi áo
  • Se dégrouiller

    Tự động từ (thông tục) vội vã
  • Se déguiser

    Tự động từ Cải trang, giả trang
  • Se déjeter

    Tự động từ Vẹo vọ đi, còm cõi đi
  • Se déjuger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 đổi quyết định 2 Phản nghĩa 2.1 Persévérer persister Tự động từ đổi quyết định Phản nghĩa...
  • Se délabrer

    Tự động từ Hư hỏng La maison se délabre nhà hư hỏng Suy, suy sút (sức khỏe...)
  • Se délasser

    Tự động từ Giải lao, nghỉ nghơi
  • Se délecter

    Tự động từ Khoái trá, thích thú
  • Se déliter

    Tự động từ Rã ra, tơi ra (do hút ẩm) La chaux se délite vôi tơi ra (nghĩa bóng, (văn học)) tan rã, rã rời ra
  • Se démancher

    Tự động từ (thông tục) chạy vạy Qu\'avez vous besoin de tant vous démancher? anh cần gì mà phải chạy vạy như thế?
  • Se démarquer

    Tự động từ (thể dục thể thao) thoát khỏi thế bị kèm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top