Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se pelotonner

Mục lục

Tự động từ

Thu mình lại
Le hérisson se pelotonne
con chuột nhím thu mình lại
Phản nghĩa s'étirer, s'étendre

Xem thêm các từ khác

  • Se pencher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nghiêng mình, cúi xuống 1.2 Chú ý đến, quan tâm đến Tự động từ Nghiêng mình, cúi xuống Chú...
  • Se pendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bám tay vào, bíu tay vào (chân thõng xuống) 1.2 Tự treo cổ Tự động từ Bám tay vào, bíu tay vào...
  • Se percher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đậu (chim) 1.2 (thân mật) ở trên cao, đứng trên cao Tự động từ Đậu (chim) (thân mật) ở...
  • Se perdre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lạc 1.2 Chảy vào 1.3 Lẫn vào 1.4 Biến đi, tan đi, mất đi 1.5 Trở nên lỗi thời, lạc hậu 1.6...
  • Se perfectionner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự bồi dưỡng, tu dưỡng Tự động từ Tự bồi dưỡng, tu dưỡng Se perfectionner en anglais tự...
  • Se permettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mạo muội, dám xin 1.2 Tự cho phép 1.3 Phản nghĩa Défendre, empêcher, interdire, prohiber. Consigner. Brider,...
  • Se perpétuer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tồn tại mãi 1.2 �� mãi, giữ mãi 2 Phản nghĩa 2.1 Changer cesser finir [[]] Tự động từ Tồn...
  • Se persuader

    Mục lục 1 Tự động từ tin chắc rằng 1.1 Ils se sont persuadé (persuadés) qu\'ils arriveraient les premiers�� họ tin chắc rằng...
  • Se pervertir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đồi bại đi, hư hỏng đi 1.2 Phản nghĩa Améliorer, amender, convertir, corriger, édifier, élever, épurer....
  • Se pieuter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi kềnh Tự động từ (thông tục) đi kềnh
  • Se piquer

    Mục lục 1 Bị châm, bị đâm 1.1 Bị mốc (vải...) 1.2 Hóa chua (rượu) 1.3 Mếch lòng, bực mìmh 1.4 Tự cho là có (tài... gì)...
  • Se piéter

    Tự động từ đứng ghì chân xuống
  • Se placer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (được) đặt 1.2 Ngồi 1.3 Đặt mình 1.4 Được xếp 1.5 Được xếp nhất nhì (ngựa đua) 1.6 Tìm...
  • Se plaindre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phàn nàn, than phiền 1.2 Thưa kiện 1.3 Phản nghĩa Contenter ( se), féliciter ( se), satisfaire ( se) Tự...
  • Se planquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) núp, ẩn náu Tự động từ (thông tục) núp, ẩn náu
  • Se planter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) đứng yên 1.2 (được) trồng 1.3 Cắm vào Tự động từ (thân mật) đứng yên Se planter...
  • Se plier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chịu theo 1.2 Phản nghĩa Déplier, déployer, étaler, étendre, ouvrir. Résister. Tự động từ Chịu theo...
  • Se plomber

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sạm lại Tự động từ Sạm lại Sa peau se plombait da nó sạm lại
  • Se plonger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngụp xuống, chìm xuống; lút vào 1.2 Miệt mài Tự động từ Ngụp xuống, chìm xuống; lút vào...
  • Se plumer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi nằm Tự động từ (thông tục) đi nằm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top