Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se prononcer

Mục lục

Tự động từ

Tỏ ý kiến, phát biểu ý kiến
Le médecin ne s'est pas prononcé sur ce cas
về ca này, thầy thuốc chưa phát biểu ý kiến
se prononcer pour
(tỏ ý kiến) tán thành

Xem thêm các từ khác

  • Se propager

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sinh sản, sinh sôi nảy nở 1.2 Lan truyền, truyền Tự động từ Sinh sản, sinh sôi nảy nở Cette...
  • Se proposer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xin làm 1.2 Dự định Tự động từ Xin làm Se proposer comme chauffeur xin làm lái xe Dự định Se proposer...
  • Se propulser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi một nơi nào Tự động từ (thông tục) đi một nơi nào
  • Se prosterner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cúi lạy 1.2 (nghĩa bóng) khúm núm; qụy lụy Tự động từ Cúi lạy (nghĩa bóng) khúm núm; qụy...
  • Se prostituer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm đĩ, bán mình 1.2 (văn học) ô danh đi, đồi bại đi Tự động từ Làm đĩ, bán mình (văn...
  • Se précautionner

    Tự động từ (văn học) phòng ngừa, đề phòng Se précautionner contre la maladie đề phòng bệnh tật Dự phòng Se précautionner...
  • Se prélasser

    Tự động từ Nằm thoải mái, ngồi thoải mái Se prélasser dans un fauteuil ngồi thoải mái trên ghế bành (từ cũ, nghĩa cũ) ung...
  • Se prémunir

    Tự động từ Dự phòng Se prémunir contre le froid dự phòng chống rét
  • Se préoccuper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lo lắng 2 Phản nghĩa 2.1 Désintéresser (se) moquer (se) [[]] Tự động từ Lo lắng Il ne s\'en préoccupait...
  • Se préparer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuẩn bị 1.2 Sắp xảy ra 2 Phản nghĩa 2.1 Accomplir réaliser Improviser [[]] Tự động từ Chuẩn bị...
  • Se préserver

    Mục lục 1 == 1.1 Tự phòng mình, giữ mình cho khỏi 1.2 Phản nghĩa 1.2.1 Contaminer gâter [[]] == Tự phòng mình, giữ mình cho khỏi...
  • Se prévaloir

    Tự động từ Dựa thế Se prévaloir de sa naissance dựa thế dòng dõi của mình Tự kiêu Se prévaloir de ses titres tự kiêu về chức...
  • Se prêter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thuận 1.2 Hợp với 2 Phản nghĩa 2.1 Emprunter Rendre restituer [[]] Tự động từ Thuận se prêter à...
  • Se putréfier

    Tự động từ Thối rữa Les feuilles se putréfient dans l\'eau lá thối rữa trong nước
  • Se pâmer

    Tự động từ Ngây ngất, ngây ra Se pâmer d\'amour ngây ngất vì tình Se pâmer devant un tableau ngây ngất trước một bức họa...
  • Se pébriner

    Tự động từ Mắc bệnh tằm gai
  • Se pénétrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thấu triệt 1.2 Thấm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tự hiểu mình 2 Phản nghĩa 2.1 Affleurer effleurer retirer...
  • Se périmer

    Tự động từ Mất hiệu lực, không còn giá trị (vì quá hạn)
  • Se qualifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự cho là, tự xưng là 1.2 (thể dục thể thao) đủ tư cách, trúng cách Tự động từ Tự cho...
  • Se quereller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cãi nhau Tự động từ Cãi nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top