Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se rencogner

Mục lục

Tự động từ

Ngồi nép vào, co ro
Se rencogner contre sa mère
ngồi nép vào cạnh mẹ

Xem thêm các từ khác

  • Se rencontrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gặp nhau 1.2 Gặp thấy, thấy có 1.3 Có 1.4 Phản nghĩa Eviter, manquer. Tự động từ Gặp nhau Ils...
  • Se rendormir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngủ lại Tự động từ Ngủ lại
  • Se rendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thuận theo, theo, chịu theo 1.2 Đầu hàng 1.3 Đi tới, đi 1.4 Tỏ ra; trở thành 1.5 Phản nghĩa Résister....
  • Se renfermer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phản nghĩa Libérer, exclure, montrer. Tự động từ Se renfermer en soi-même ) không thổ lộ tâm tình...
  • Se renfler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phình ra 1.2 Phản nghĩa Aplatir, creuser. Tự động từ Phình ra Phản nghĩa Aplatir, creuser.
  • Se renfrogner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cau có, nhăn nhó 1.2 Phản nghĩa Détendre ( se), épanouir ( s\'). Tự động từ Cau có, nhăn nhó Il a...
  • Se rengager

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cam kết lại, giao ước lại 1.2 Đăng lính lại Tự động từ Cam kết lại, giao ước lại Đăng...
  • Se rengorger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ưỡn cổ ra (chim) 1.2 (nghĩa bóng) ưỡn ngực làm bộ, vênh váo Tự động từ Ưỡn cổ ra (chim)...
  • Se rengréger

    Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tăng lên Ma douleur se rengrège đau đớn của tôi tăng lên
  • Se renier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Từ bỏ ý kiến của mình 1.2 Phản nghĩa Reconna†tre. Tự động từ Từ bỏ ý kiến của mình...
  • Se renommer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lấy tiếng ai Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) lấy tiếng ai Il s\'est renommé...
  • Se renoncer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) quên mình 1.2 Phản nghĩa Attacher ( s\'); conserver, garder, persévérer, persister. Tự động...
  • Se renquiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) làm lại cuộc đời Tự động từ (thông tục) làm lại cuộc đời
  • Se renseigner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tìm hiểu tình hình, nắm tình hình Tự động từ Tìm hiểu tình hình, nắm tình hình Se renseigner...
  • Se reparler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại nói chuyện với nhau Tự động từ Lại nói chuyện với nhau
  • Se repentir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn năn, hối lỗi, hối Tự động từ Ăn năn, hối lỗi, hối Se repentir de ses fautes hối hận vì...
  • Se replier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cuộn mình 1.2 Rút lui 1.3 (nghĩa bóng) lắng xuống Tự động từ Cuộn mình Le serpent se replie con...
  • Se replonger

    Mục lục 1 Lại ngâm mình 1.1 (nghĩa bóng) lại vùi đầu vào, lại đẫm mình trong Lại ngâm mình (nghĩa bóng) lại vùi đầu...
  • Se reporter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhớ lại 1.2 Tham khảo, tham chiếu Tự động từ Nhớ lại Se reporter aux jours de son enfance nhớ...
  • Se reposer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nghỉ, nghỉ ngơi 1.2 Tin cậy vào Tự động từ Nghỉ, nghỉ ngơi Laissez-le se reposer để anh ấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top