Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se soustraire

Mục lục

//--></SCRIPT></HEAD>

<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

se soustraire

    Nghĩa
    • tránh, trốn
      • <a href="JavaScript:MakeLink('Se soustraire','french','on')">Se soustraire</a> <a href="JavaScript:MakeLink('à','french','on')">à</a> <a href="JavaScript:MakeLink('la','french','on')">la</a> <a href="JavaScript:MakeLink('vue','french','on')">vue</a>
        tránh người ta nhìn thấy
      • <a href="JavaScript:MakeLink('se soustraire','french','on')">se soustraire</a> <a href="JavaScript:MakeLink('au','french','on')">au</a> <a href="JavaScript:MakeLink('devoir','french','on')">devoir</a>
        trốn nghĩa vụ
  • phản nghĩa <a href="JavaScript:MakeLink('Donner','french','on')">Donner</a>, <a href="JavaScript:MakeLink('Addionner','french','on')">Addionner</a>, <a href="JavaScript:MakeLink('ajouter','french','on')">ajouter</a>.
</BODY></HTML>

Xem thêm các từ khác

  • Se soutenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng vững 1.2 Giữ được 1.3 Giữ vững được 1.4 Tựa vào nhau, đỡ đần nhau 1.5 Phản nghĩa...
  • Se souvenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhớ 1.2 Phản nghĩa Oublier. Tự động từ Nhớ Je me souviens des jours passés tôi nhớ lại những...
  • Se spécialiser

    Tự động từ Chuyên về Se spécialiser dans les recherches historiques chuyên về nghiên cứu sử học
  • Se stabiliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được ổn định Tự động từ Được ổn định Les règles de l\'orthographe se sont stabilisées những...
  • Se substituer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thay vào, thế chân Tự động từ Thay vào, thế chân Se substituer à son père thế chân người cha
  • Se succéder

    Tự động từ Nối tiếp nhau Gouvernements qui se sont succédé những chính phủ nối tiếp nhau Les victoires se succèdent thắng trận...
  • Se sucer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) hôn nhau Tự động từ (thông tục) hôn nhau se sucer la pomme (thông tục) hôn nhau
  • Se sucrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) lấy đường (bỏ vào đó uống) 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) vớ (lợi) (về phần mình)...
  • Se suffire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự túc Tự động từ Tự túc Famille paysanne qui se suffit gia đình nông dân tự túc được
  • Se suggestionner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có định kiến Tự động từ Có định kiến
  • Se suicider

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tử, tự sát Tự động từ Tự tử, tự sát Se suicider en se pendant treo cổ tự tử
  • Se suivre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nối tiếp nhau, kế tiếp nhau 1.2 Gắn bó chặt chẽ, nhất quán 1.3 Phản nghĩa S\'écarter, s\'éloigner,...
  • Se superposer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chồng lên nhau, chồng chất lên nhau Tự động từ Chồng lên nhau, chồng chất lên nhau Divers souvenirs...
  • Se supporter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chịu đựng lẫn nhau Tự động từ Chịu đựng lẫn nhau
  • Se supprimer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tử, tự sát 1.2 Phản nghĩa Instituer, maintenir, proroger. Additionner, adjoindre, introduire. Faire, former....
  • Se surmener

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm quá sức, lao lực Tự động từ Làm quá sức, lao lực Il est malade parce qu\'il s\'est surmené...
  • Se surmonter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự kiềm chế Tự động từ Tự kiềm chế
  • Se surpasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xuất sắc hơn ngày thường Tự động từ Xuất sắc hơn ngày thường Cet artiste s\'est surpassé...
  • Se surprendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đột nhiên tự nhận thấy, bất giác (làm việc gì) Tự động từ Đột nhiên tự nhận thấy,...
  • Se surveiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chú ý (tự) giữ gìn Tự động từ Chú ý (tự) giữ gìn Se surveiller même avec ses amis ngay đối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top