Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se tailler

Mục lục

Tự động từ

(thông tục) chuồn đi
Cướp lấy, giành lấy
Đạt được

Xem thêm các từ khác

  • Se taire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nín lặng, không nói nữa 1.2 Im lặng 1.3 Không nói ra 1.4 Phản nghĩa Bavarder. 1.5 Đồng âm Ter, terre...
  • Se tamponner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Húc nhau, đụng nhau Tự động từ Húc nhau, đụng nhau Des véhicules qui se tamponnent xe húc nhau
  • Se taper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đánh nhau 1.2 (thông tục) ăn uống 1.3 (thân mật) gánh vác 2 Ngoại động từ 2.1 (kỹ thuật, hàng...
  • Se tapir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nép mình 1.2 (nghĩa bóng) bo bo, khư khư Tự động từ Nép mình Le chat se tapit sous une armoire con mèo...
  • Se targuer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khoe khoang Tự động từ Khoe khoang Se targuer de ses richesses khoe khoang giàu có
  • Se tasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lún xuống 1.2 Dồn lại 1.3 (thân mật) ổn thỏa đâu vào đấy Tự động từ Lún xuống Terrain...
  • Se taveler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấm chấm, lốm đốm Tự động từ Lấm chấm, lốm đốm Bananes qui se tavellent de taches noires chuối...
  • Se teindre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhuộm tóc 1.2 Nhuốm màu Tự động từ Nhuộm tóc Nhuốm màu
  • Se tendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị căng ra 1.2 Trở nên căng thẳng (quan hệ) Tự động từ Bị căng ra Trở nên căng thẳng (quan...
  • Se tenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng, ngồi, ở 1.2 Bám vào, bíu vào, vịn vào 1.3 Có tư thế, có thái độ 1.4 Tự kiềm chế...
  • Se terminer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết thúc 1.2 Có phần cuối là, có phần cuối hình Tự động từ Kết thúc Cette affaire se termine...
  • Se ternir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mờ đi, xỉn đi 1.2 (nghĩa bóng) lu mờ đi Tự động từ Mờ đi, xỉn đi Couleur qui s\'est ternie...
  • Se terrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Núp trong hang 1.2 (nghĩa bóng) lẩn trốn, trốn tránh Tự động từ Núp trong hang Lièvres qui se terrent...
  • Se tirailler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bất hòa với nhau, mâu thuẫn nhau Tự động từ Bất hòa với nhau, mâu thuẫn nhau
  • Se tire-bouchonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngặt nghẹo Tự động từ Ngặt nghẹo Elle riait en se tire-bouchonnant chị ấy cười ngặt nghẹo
  • Se tirer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rút ra khỏi, thoát khỏi 1.2 Làm tròn 1.3 Kéo dài 1.4 Sệ ra, dài ra 1.5 Chuồn đi Tự động từ Rút...
  • Se toquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) mê Tự động từ (thân mật) mê Se toquer d\'une personne mê ai
  • Se torcher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( Se torcher le derrière) chùi đít Tự động từ ( Se torcher le derrière) chùi đít je m\'\'en torche (thô...
  • Se tordre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quặn 1.2 Cười thắt ruột, cười tức bụng 1.3 Cuộn khúc 1.4 Uốn cong xuống Tự động từ Quặn...
  • Se tortiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vặn vẹo, vặn mình 1.2 (nghĩa bóng) luẩn quẩn, loanh quanh Tự động từ Vặn vẹo, vặn mình Le...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top