Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Secouer

Mục lục

Ngoại động từ

(văn học) rung, lắc, lay
Secouer un arbre
rung cây
Secouer la tête
lắc đầu
Secouer quelqu'un pour le réveiller
lay ai dậy
Giũ, trút bỏ
Secouer la poussière
giũ bụi
Secouer l'oppression
trút bỏ sự áp bức
(thân mật) làm xúc động; giày vò
Nouvelle qui l'a secoué
tin làm nó xúc động
Cette maladie l'a bien secoué
cái bệnh ấy đã giày vò anh ta nhiều
(thân mật) mắng, quở trách
Secouer un écolier paresseux
quở trách một học sinh lười
secouer les puces à quelqu'un
thúc đẩy ai
secouer ses puces
quyết định hành động

Xem thêm các từ khác

  • Secoueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ giũ rơm (trong máy đập lúa) 1.2 (kỹ thuật) dụng cụ gỡ khuôn (đúc) Danh từ giống...
  • Secourable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứu giúp; hay cứu giúp, từ thiện Tính từ Cứu giúp; hay cứu giúp, từ thiện Tendre à quelqu\'un une...
  • Secoureur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cứu giúp, người tế độ Danh từ giống đực (từ hiếm,...
  • Secourir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cứu, cứu giúp; cứu tế Ngoại động từ Cứu, cứu giúp; cứu tế Secourir les pauvres cứu giúp...
  • Secourisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương tiện cứu nạn Danh từ giống đực Phương tiện cứu nạn
  • Secouriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Hội viện hội cứu tế 1.2 Người cấp cứu Danh từ Hội viện hội cứu tế Người cấp cứu
  • Secours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cứu, sự cứu giúp, sự cứu tế 1.2 ( số nhiều) đồ trợ giúp, của trợ giúp; tiền...
  • Secousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rung chuyển; chấn động 1.2 (nghĩa bóng) mối xúc động, mối choáng váng Danh từ giống...
  • Secret

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín, mật, bí mật 1.2 Sâu kín, âm thầm 1.3 (văn học) kín đáo 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) ngầm 1.5 Phản...
  • Secreta

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) 1.2 (sinh vật học) chất tiết Danh từ giống đực ( số nhiều) (sinh vật học)...
  • Sectaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ bè phái 2 Tính từ 2.1 Bè phái 2.2 Phản nghĩa Eclectique Danh từ Kẻ bè phái Tính từ Bè phái Tendance...
  • Sectarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Óc bè phái 1.2 Phản nghĩa Libéralisme. Danh từ giống đực Óc bè phái Phản nghĩa Libéralisme.
  • Sectateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tín đồ; môn đệ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tín đồ; môn...
  • Sectatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tín đồ; môn đệ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tín đồ; môn...
  • Secte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giáo phái; môn phái 1.2 (nghĩa xấu) bè phái Danh từ giống cái Giáo phái; môn phái (nghĩa xấu)...
  • Secteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình quạt 1.2 Khu, khu vực, lĩnh vực 1.3 (giao thông) hạt 1.4 (điện học) mạng...
  • Section

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt; nhát cắt; mặt cắt 1.2 Đoạn, phần 1.3 Ban, bộ phận 1.4 Khu 1.5 (chính trị) đảng...
  • Sectionale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Của thôn Tính từ Của thôn Forêt sectionale rừng của thôn
  • Sectionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt 1.2 Sự phân, sự chia Danh từ giống đực Sự cắt Sectionnement d\'un fil métallique...
  • Sectionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt; cắt đứt 1.2 Viên đạn đã cắt đứt một động mạch 1.3 Phân, chia Ngoại động từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top