Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Seime

Mục lục

Danh từ giống cái

(thú y học) vết nẻ móng (ngựa)

Xem thêm các từ khác

  • Sein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) ngực 1.2 Vú (phụ nữ) 1.3 (văn học) bụng, dạ con; lòng Danh từ giống đực (văn...
  • Seine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới vây Danh từ giống cái Lưới vây
  • Seiner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Đánh lưới vây Động từ Đánh lưới vây
  • Seing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ ký Danh từ giống đực Chữ ký sous seing privé ký tư không có thị thực của công chứng...
  • Seizain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ mười sáu câu 1.2 (sử học) dạ xezanh Danh từ giống đực Thơ mười sáu câu (sử học)...
  • Seize

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười sáu 1.2 (thứ) mười sáu 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười sáu 1.5 Số mười sáu 1.6 Ngày mười...
  • Seizième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười sáu 1.2 Phần mười sáu 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười sáu; cái thứ mười sáu 3 Danh từ...
  • Seizièmement

    Phó từ Mười sáu là
  • Sel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Muối 1.2 (nghĩa bóng) nét mặn mà, nét dí dỏm 1.3 ( số nhiều) (dược học) muối amoni (cho...
  • Self

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) hệ số tự cảm 1.2 (điện học) cuộn cảm Danh từ giống cái (điện học) hệ...
  • Self-acting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) máy sợi con dọc di động Danh từ giống đực (ngành dệt) máy sợi con dọc...
  • Self-control

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự chủ, sự bình tĩnh Danh từ giống đực Sự tự chủ, sự bình tĩnh
  • Self-government

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ tự trị Danh từ giống đực Chế độ tự trị
  • Self-inductance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) hệ số tự cảm Danh từ giống cái (điện học) hệ số tự cảm
  • Self-induction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự tự cảm Danh từ giống cái (điện học) sự tự cảm
  • Self-made man

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực self-made men ) người tự lập
  • Self-sevice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa hàng tự phục vụ Danh từ giống đực Cửa hàng tự phục vụ
  • Seligmannite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xelicmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xelicmanit
  • Selinum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây giần sàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây giần sàng
  • Selle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Yên (ngựa, xe đạp...) 1.2 ( số nhiều) phân (người) 1.3 Bàn điêu khắc 1.4 (đường sắt)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top