- Từ điển Pháp - Việt
Sellier-maroquinier
Xem thêm các từ khác
-
Selon
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Tùy, theo, tùy theo 1.2 Phản nghĩa Contre, dépit ( en dépit de) Giới từ Tùy, theo, tùy theo Selon ses forces... -
Selpo
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hợp tác xã tiêu thụ (ở nông thôn Liên Xô) Danh từ giống cái Hợp tác xã tiêu thụ (ở... -
Selsyn
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( radiô) xenxin Danh từ giống đực ( radiô) xenxin -
Seltz
Mục lục 1 ( Eau de Seltz) nước hơi, nước ga ( Eau de Seltz) nước hơi, nước ga -
Selva
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) xen vào (rừng nhiệt đới ẩm ướt Nam Mỹ) Danh từ giống cái (địa... -
Selve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) xen vào (rừng nhiệt đới ẩm ướt Nam Mỹ) Danh từ giống cái (địa... -
Semailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Sự gieo mạ 1.2 Mùa gieo mạ 1.3 Hạt gieo Danh từ giống cái ( số nhiều) Sự gieo... -
Semaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuần, tuần lễ 1.2 Công việc trong tuần 1.3 Lương hằng tuần; tiền tiêu hằng tuần 1.4 Bộ... -
Semainier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trực tuần 1.2 Sổ chấm công hằng tuần 1.3 Hộp dao cạo bảy lưỡi 1.4 Xuyến bảy vòng 1.5 Tù... -
Semaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vụ gieo, mùa gieo mạ Danh từ giống cái Vụ gieo, mùa gieo mạ -
Semale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) thuyền bằng ( Hà Lan) Danh từ giống cái (hàng hải) thuyền bằng ( Hà Lan) -
Semblable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống, tương tự 1.2 Giống nhau 1.3 Như thế 1.4 (toán học) đồng dạng 2 Danh từ 2.1 Người đồng loại... -
Semblablement
Mục lục 1 semblablement //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Semblant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vẻ ngoài, bề ngoài Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) vẻ ngoài,... -
Sembler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Có vẻ, hình như 2 Động từ không ngôi 2.1 Hình như, xem như, tuồng như Nội động từ Có vẻ,... -
Semelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đế 1.2 Miếng lót giày 1.3 (chiều dài) bàn chân, nửa bước Danh từ giống cái Đế Souliers... -
Semen-contra
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (dược học, từ cũ, nghĩa cũ) hột tẩy giun (đầu hoa chưa nở của một số... -
Semence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt giống 1.2 Tinh dịch 1.3 (nghĩa bóng) mầm, mầm mống 1.4 Đinh mũ Danh từ giống cái Hạt... -
Semenceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) củ cải đường cấy lấy hạt Danh từ giống đực (nông nghiệp) củ cải... -
Semencier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) cây lấy giống Danh từ giống đực (lâm nghiệp) cây lấy giống
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.