- Từ điển Pháp - Việt
Sempiternelle
|
Tính từ
Dai dẳng, không thôi
- Querelle sempiternelle
- cuộc cãi cọ dai dẳng
(thân mật) muôn thuở
(từ cũ nghĩa cũ, đùa cợt) già khọm
Xem thêm các từ khác
-
Sempiternellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dai dẳng, không thôi Phó từ Dai dẳng, không thôi -
Semple
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) dây cứng (trong máy dệt Giắc-ca) Tính từ (ngành dệt) dây cứng (trong máy dệt Giắc-ca) -
Semseyite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xemxeiit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xemxeiit -
Semé
Tính từ điểm, điểm đầy, đầy dẫy La vie est semée de ces miracles đời đầy dẫy những điều huyền diệu như thế -
Sen
Mục lục 1 Danh từ không đổi ( không đổi) 1.1 Đồng xu (tiền Nhật Bản...) Danh từ không đổi ( không đổi) Đồng xu (tiền... -
Senaite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xenait Danh từ giống cái (khoáng vật học) xenait -
Senau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) thuyền xơnô, thuyền hai cột buồm Danh từ giống đực (từ cũ nghĩa cũ)... -
Senestre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) xoắn trái (vỏ ốc) 1.2 Ở bên trái (huy hiệu) 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (từ cũ nghĩa... -
Senestrogyre
Mục lục 1 Tính từ Tính từ lévogyre lévogyre -
Senestrorsum
Mục lục 1 Tính từ, phó từ ( không đổi) 1.1 Xoắn trái 1.2 Phản nghĩa Dextrorsum Tính từ, phó từ ( không đổi) Xoắn trái... -
Senior
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thể dục thể thao) thành niên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thể dục thể thao) vận động viên thành... -
Senne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái seine seine -
Sens
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giác quan 1.2 Cảm giác; óc tinh thần 1.3 ( số nhiều) tình dục, nhục dục, xác thịt 1.4 Ý... -
Sensa
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) sensationnel sensationnel -
Sensas
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) sensationnel sensationnel -
Sensass
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) sensationnel sensationnel -
Sensation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cảm giác Danh từ giống cái Cảm giác Sensation agréable cảm giác dễ chịu à sensation giật... -
Sensationnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng mạnh, giật gân 1.2 (thân mật) tuyệt vời Tính từ Gây ấn tượng mạnh, giật gân Nouvelle... -
Sensationnelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng mạnh, giật gân 1.2 (thân mật) tuyệt vời Tính từ Gây ấn tượng mạnh, giật gân Nouvelle... -
Sensationnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy cảm Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy cảm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.