Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Serment

Mục lục

Danh từ giống đực

Lời thề, lời tuyên thệ
serment d'Hannibal
lời thề không đội trời chung
serment d'ivrogne
lời thề cá trê thui ống
Đồng âm Serrement.

Xem thêm các từ khác

  • Sermon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) bài thuyết giáo 1.2 (nghĩa xấu) lời lên lớp dài dòng, lời quở trách dai dẳng...
  • Sermonnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thuyết giáo 1.2 Tập thuyết giáo Danh từ giống đực Nhà thuyết giáo Les grands sermonnaires...
  • Sermonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mắng mỏ, quở trách 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ nghĩa cũ) thuyết giáo Ngoại động từ Mắng...
  • Sermonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay mắng mỏ 1.2 Tính từ 1.3 Hay mắng mỏ Danh từ giống đực Người hay mắng mỏ...
  • Serpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao quắm Danh từ giống cái Dao quắm à la serpe à coups de serpe thô, không thanh; không trau chuốt
  • Serpent

    Mục lục 1 Bản mẫu:Rắn san hôBản mẫu:Rắn lục GaboonBản mẫu:Rắn đuôi chuôngBản mẫu:Rắn dây 1.1 Danh từ giống đực...
  • Serpentaire

    Mục lục 1 Bản mẫu:Serpentaire 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) diều ăn rắn 1.3 (thực vật học) cây chân bê Bản...
  • Serpente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giấy màng bóng (dùng phủ lên tranh ảnh trong sách) Danh từ giống cái Giấy màng bóng (dùng...
  • Serpenteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rắn con 1.2 Pháo thăng thiên Danh từ giống đực Rắn con Pháo thăng thiên
  • Serpentement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngoằn ngoèo, sự uốn khúc Danh từ giống đực Sự ngoằn ngoèo, sự uốn khúc
  • Serpenter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngoằn ngoèo, uốn khúc Nội động từ Ngoằn ngoèo, uốn khúc Rivière qui serpente sông uốn khúc
  • Serpentin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đốm da rắn 1.2 (văn chương) ngoằn ngoèo 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (kỹ thuật) ống trắm, ống ruột...
  • Serpentine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đốm da rắn 1.2 (văn chương) ngoằn ngoèo 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (kỹ thuật) ống trắm, ống ruột...
  • Serpentineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) gốm xecpentin Tính từ (khoáng vật học) gốm xecpentin
  • Serpentinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự xecpentin hóa Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự xecpentin hóa
  • Serpentueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoằn ngoèo Tính từ Ngoằn ngoèo Caratères serpentueux chữ ngoằn ngoèo
  • Serpentueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoằn ngoèo Tính từ Ngoằn ngoèo Caratères serpentueux chữ ngoằn ngoèo
  • Serper

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (hàng hải) kéo (neo) Động từ (hàng hải) kéo (neo)
  • Serpette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao quắm nhỏ Danh từ giống cái Dao quắm nhỏ
  • Serpigineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) vằn vèo Tính từ (y học) vằn vèo Ulcère serpigineux loét vằn vèo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top