Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Si

Mục lục

( hóa học) silic (ký hiệu)

Xem thêm các từ khác

  • Sial

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) quyển sialu Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) quyển sialu
  • Sialagogue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) lợi nước bọt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) chất lợi nước bọt Tính từ (y học) lợi...
  • Sialis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ mang chỉ (sâu bọ cánh lớn) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Sialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ứa nước bọt Danh từ giống đực (y học) sự ứa nước bọt
  • Sialodochite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ống bài tiết nước bọt Danh từ giống cái (y học) viêm ống bài tiết nước...
  • Sialographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X ống bài tiết nước bọt Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X...
  • Sialophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng hay nuốt nước bọt Danh từ giống cái (y học) chứng hay nuốt nước bọt
  • Sialorrhée

    Danh từ giống cái (y học) chứng tăng tiết nước bọt
  • Siamois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Thái Lan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng Thái Lan Tính...
  • Siamoise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Thái Lan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng Thái Lan Tính...
  • Sibilance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tính rít Danh từ giống cái (y học) tính rít Sibilance des râles tính ran rít
  • Sibilant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) rít Tính từ (y học) rít Râle sibilant ran rít
  • Sibilante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) rít Tính từ (y học) rít Râle sibilant ran rít
  • Sibilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự huýt; cách huýt Danh từ giống cái Sự huýt; cách huýt
  • Sibylle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cô thầy bói Danh từ giống cái (sử học) cô thầy bói
  • Sibyllin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) bí ẩn, khó hiểu Tính từ sibylle sibylle (nghĩa bóng) bí ẩn, khó hiểu
  • Sibylline

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) bí ẩn, khó hiểu Tính từ sibylle sibylle (nghĩa bóng) bí ẩn, khó hiểu
  • Sibyllique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) tiên tri Tính từ sibylle sibylle (nghĩa bóng) tiên tri
  • Sibérien

    Tính từ (thuộc) Xi-bia (Liên Xô)
  • Sic

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo nguyên văn 1.2 Đồng âm Sikh. Phó từ Theo nguyên văn Đồng âm Sikh.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top