Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sien

Mục lục

Tính từ

(văn học) của nó, của anh ấy; của mình
Il a fait siennes les idées de son père
anh ta lấy ý kiến của bố làm của mình

Đại từ ( Le sien, La sienne)

Cái của nó, cái của người ấy; cái của mình
De ces deux modèles je préfère le sien
trong hai cái mẫu này, tôi thích cái của người ấy

Danh từ giống đực

Phần nó, phần mình
Il a mis du sien
nó đã góp phần nó
( Les siens) bà con nó, thân thuộc của nó
Lui et les siens
nó và bà con nó
à chacun le sien
người nào phần nấy
y mettre du sien
bịa thêm vào

Xem thêm các từ khác

  • Sienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sien sien
  • Siennes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) Danh từ giống cái ( số nhiều) Faire des siennes ) làm những việc bậy bạ rồ dại,...
  • Siennois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Xi-ê-na (ý) Tính từ (thuộc) thành phố Xi-ê-na (ý)
  • Siennoise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Xi-ê-na (ý) Tính từ (thuộc) thành phố Xi-ê-na (ý)
  • Sierra

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dãy núi Danh từ giống cái Dãy núi La sierra Nevada dãy núi Nê-va-đa ( Tây Ban Nha)
  • Sieste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giấc ngủ trưa Danh từ giống cái Giấc ngủ trưa Faire la sieste ngủ trưa
  • Siester

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngủ trưa Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngủ trưa
  • Sieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) ông 1.2 (nghĩa xấu) lão Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) ông...
  • Sifflage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) tiếng thở khò khè Danh từ giống đực (thú y học) tiếng thở khò khè
  • Sifflant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (như tiếng) gió xuýt Tính từ (ngôn ngữ học) (như tiếng) gió xuýt Prononciation sifflante...
  • Sifflante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (như tiếng) gió xuýt Tính từ (ngôn ngữ học) (như tiếng) gió xuýt Prononciation sifflante...
  • Sifflement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng huýt; tiếng huýt còi 1.2 Tiếng rít Danh từ giống đực Tiếng huýt; tiếng huýt còi...
  • Siffler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Huýt 1.2 Rít 2 Ngoại động từ 2.1 Huýt 2.2 Xuỵt 2.3 (thân mật) nốc 2.4 Phản nghĩa Acclamer, applaudir....
  • Sifflet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái còi 1.2 ( số nhiều) tiếng huýt còi chê bai; sự chê bai 1.3 (thông tục) họng Danh từ...
  • Siffleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huýt 1.2 (thú y học) thở khò khè 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người huýt sáo chê bai 1.5 (thông tục)...
  • Siffleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huýt 1.2 (thú y học) thở khò khè 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người huýt sáo chê bai 1.5 (thông tục)...
  • Sifflotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự huýt sáo 1.2 Điệu (được) huýt sáo Danh từ giống đực Sự huýt sáo Điệu (được)...
  • Siffloter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Huýt sáo Động từ Huýt sáo
  • Sifilet

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sifilet 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim đầu seo Bản mẫu:Sifilet Danh từ giống đực (động...
  • Sigillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ấn, (thuộc) dấu ấn 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thực vật học) cây phong ấn ( hóa thạch) Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top