- Từ điển Pháp - Việt
Signaliser
Xem thêm các từ khác
-
Signalé
Tính từ Có tín hiệu Passage à niveau signalé ngã đường sắt có tín hiệu đặc biệt, quan trọng Rendre un service signalé giúp... -
Signalétique
Tính từ Nhận dạng Fiche signalétique phiếu nhận dạng -
Signataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ký, bên ký Danh từ Người ký, bên ký Les signataire d\'\'un contrat người ký hợp đồng Les signataires... -
Signation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự vạch dấu thánh giá Danh từ giống cái (tôn giáo) sự vạch dấu thánh giá -
Signature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chữ ký 1.2 Sự ký 1.3 (ngành in) ký số Danh từ giống cái Chữ ký Signature illisible chữ ký... -
Signe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu, dấu hiệu 1.2 Hiệu 1.3 Đồng âm Cygne. 1.4 (nghĩa bóng) trong khung cảnh Danh từ giống... -
Signer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ký, ký tên 1.2 Đóng dấu bảo đảm (vào đồ kim hoàn) 2 Nội động từ 2.1 Ký, ký tên Ngoại... -
Signet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dải đánh dấu trang (sách) Danh từ giống đực Dải đánh dấu trang (sách) -
Signifiance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ý nghĩa Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ý nghĩa -
Signifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đầy ý nghĩa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cái biểu đạt 1.4 Phản nghĩa Asémantique.... -
Signifiante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đầy ý nghĩa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cái biểu đạt 1.4 Phản nghĩa Asémantique.... -
Significateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiếu mệnh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sao chiếu mệnh Tính từ Chiếu mệnh Danh từ giống đực Sao... -
Significatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ý nghĩa 1.2 Biểu lộ, chứng tỏ Tính từ Có ý nghĩa Geste significatif cử chỉ có ý nghĩa Biểu lộ,... -
Signification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghĩa, ý nghĩa 1.2 (luật học, pháp lý) sự thông đạt, sự tống đạt Danh từ giống cái... -
Significative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ý nghĩa 1.2 Biểu lộ, chứng tỏ Tính từ Có ý nghĩa Geste significatif cử chỉ có ý nghĩa Biểu lộ,... -
Significativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có ý nghĩa Phó từ Có ý nghĩa -
Signifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Có nghĩa là, nghĩa là 1.2 Tuyên bố; báo cho biết 1.3 (luật học, pháp lý) thông đạt, tống... -
Signole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tay quay tời Danh từ giống cái (kỹ thuật) tay quay tời -
Signolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tay quay tời Danh từ giống cái (kỹ thuật) tay quay tời -
Sikh
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người Xích (ở ấn Độ) 1.2 Đồng âm Sic. 1.3 Tính từ 1.4 Xem ( danh từ giống đực) Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.