- Từ điển Pháp - Việt
Similipierre
Xem thêm các từ khác
-
Similisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuội bóng (bông dệt vải) Danh từ giống đực Sự chuội bóng (bông dệt vải) -
Similiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuội bóng (sợi bông) Ngoại động từ Chuội bóng (sợi bông) -
Similiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tram Danh từ giống đực Thợ tram -
Similitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giống nhau 1.2 (toán học) sự đồng dạng; tính đồng dạng 1.3 Phản nghĩa Différence, dissimilitude.... -
Similor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất giả vàng Danh từ giống đực Chất giả vàng -
Simoniaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buôn thần bán thánh 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ buôn thần bán thánh Tính từ Buôn thần bán thánh Danh từ Kẻ... -
Simonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự buôn thần bán thánh Danh từ giống cái Sự buôn thần bán thánh -
Simoun
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió ximun (gió nóng ở Châu Phi) Danh từ giống đực Gió ximun (gió nóng ở Châu Phi) -
Simple
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn 1.2 Đơn giản 1.3 Giản dị, mộc mạc 1.4 Thực thà, chất phác; ngây thơ 1.5 Thường 1.6 Chỉ, chỉ... -
Simplement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giản dị 1.2 Thành thực 1.3 Chỉ Phó từ Giản dị Vivre simplement sống giản dị Thành thực Avouer simplement... -
Simplesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tính chất phác ngây thơ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tính chất... -
Simplet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngây thơ, chất phác 1.2 Sơ lược Tính từ Ngây thơ, chất phác Sơ lược -
Simplette
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngây thơ, chất phác 1.2 Sơ lược Tính từ Ngây thơ, chất phác Sơ lược -
Simplicité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đơn giản 1.2 Sự giản dị, sự mộc mạc 1.3 Tính thuần phát, tính chất phác, tính ngây... -
Simplifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đơn giản hóa, giản ước được Tính từ Có thể đơn giản hóa, giản ước được Fraction... -
Simplificateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn giản hóa, giản ước Tính từ Đơn giản hóa, giản ước Méthode simplificatrice phương pháp đơn... -
Simplification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đơn giản hóa, sự giản lược 1.2 Phản nghĩa Complication. Danh từ giống cái Sự đơn... -
Simplificatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn giản hóa, giản ước Tính từ Đơn giản hóa, giản ước Méthode simplificatrice phương pháp đơn... -
Simplifier
Mục lục 1 Động từ 1.1 Đơn giản hóa, giản lược 1.2 Phản nghĩa Compliquer, développer. Động từ Đơn giản hóa, giản lược... -
Simplifié
Tính từ đơn giản hóa, giản lược
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.