Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Solenniser

Mục lục

Ngoại động từ

Tổ chức long trọng
Solenniser une fête
tổ chức long trọng một buổi lễ
Long trọng hóa
Solenniser un événement
long trọng hóa một sự kiện

Xem thêm các từ khác

  • Solennité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lễ long trọng, lễ trọng thể 1.2 Tính trọng thể, tính trang trọng 1.3 Vẻ trang trọng, vẻ...
  • Soleret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáp che thân (trong bộ áo giáp) Danh từ giống đực (sử học) giáp che thân (trong...
  • Solfatare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) đất phun khí lưu huỳnh Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) đất...
  • Solfatarien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ solfatare solfatare
  • Solfatarienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ solfatare solfatare
  • Solfier

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (âm nhạc) xướng âm Động từ (âm nhạc) xướng âm Solfier un air xướng âm một điệu nhạc
  • Solfège

    Danh từ giống đực (âm nhạc) sự xướng âm Sách xướng âm
  • Solicitor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công chứng viên ( Anh) Danh từ giống đực Công chứng viên ( Anh)
  • Solidage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực solidago) 1.1 (thực vật học) cây cúc lượm vàng Danh từ giống cái (giống đực...
  • Solidaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên đới 1.2 Đoàn kết 1.3 Liên kết 1.4 Phản nghĩa Indépendant. Tính từ Liên đới Responsabilité solidaire...
  • Solidairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Liên đới 1.2 Đoàn kết Phó từ Liên đới Solidairement responsables liên đới chịu trách nhiệm Đoàn kết
  • Solidarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa liên đới Danh từ giống đực Chủ nghĩa liên đới
  • Solidariste

    Mục lục 1 solidariste //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Solidarité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên đới 1.2 Sự đoàn kết; tình đoàn kết 1.3 Sự liên kết 2 Phản nghĩa 2.1 Indépendance...
  • Solide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rắn 1.2 Chắc, bền 1.3 Vững, vững vàng, vững chắc 1.4 Bền chặt 1.5 Chắc nịch; mạnh khỏe 1.6 (thân...
  • Solidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chắc, mạnh 1.2 Vững, vững chắc 1.3 Chắc nịch, vạm vỡ 1.4 (thân mật) ra trò, dữ 1.5 Phản nghĩa Faiblement,...
  • Solidien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) thể rắn Tính từ (vật lý học) (thuộc) thể rắn
  • Solidienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) thể rắn Tính từ (vật lý học) (thuộc) thể rắn
  • Solidification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rắn lại; sự đông đặc 1.2 Phản nghĩa Amollissement, fusion, liquéfaction. Danh từ giống...
  • Solidifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rắn lại; làm đông đặc Ngoại động từ Làm rắn lại; làm đông đặc Solidifier de l\'eau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top