Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sombrer

Mục lục

Nội động từ

Chìm, đắm
Navire qui sombre
tàu đắm
sombrer dans le vice
chìm đắm trong thói hư tật xấu
(nghĩa bóng) tiêu tan
Fortune qui sombre
cơ nghiệp tiêu tan
Phản nghĩa Flotter.

Xem thêm các từ khác

  • Sombrero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ phớt rộng vành Danh từ giống đực Mũ phớt rộng vành
  • Somite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đốt (cơ thể) Danh từ giống đực (động vật học) đốt (cơ thể)
  • Sommable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tính tổng số được, tổng được Tính từ (toán học) tính tổng số được, tổng được
  • Sommaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Qua loa, sơ lược, đơn sơ 2 Danh từ giống đực 2.1 Bản tóm tắt 2.2 Phản nghĩa Détaillé, long. Complexe,...
  • Sommairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Qua loa, sơ lược, đơn sơ Phó từ Qua loa, sơ lược, đơn sơ Examiner sommairement une question xét qua loa một...
  • Sommation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đòi, sự yêu cầu 1.2 Giấy đòi, trát đòi; lệnh 1.3 (quân sự) lệnh đứng lại 1.4 (toán...
  • Sommatoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Signe sommatoire ) (toán học) dấu tổng
  • Somme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) tổng 1.2 Tổng cộng, toàn bộ, toàn thể 1.3 Số tiền 1.4 ( Somme) sách tóm tắt...
  • Sommeil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngủ; giấc ngủ 1.2 Sự buồn ngủ 1.3 (nghĩa bóng) sự ngưng trệ, sự tê liệt 1.4 Sự...
  • Sommeiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thiu thiu ngủ 1.2 (nghĩa bóng) ngừng hoạt động, ngưng trệ 1.3 Phản nghĩa Réveiller ( se) Nội động...
  • Sommeilleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) buồn ngủ, gà gật 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người bị bệnh ngủ Tính từ (văn học) buồn...
  • Sommeilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) buồn ngủ, gà gật 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người bị bệnh ngủ Tính từ (văn học) buồn...
  • Sommelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quản lý rượu (trong một hàng ăn) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) viên quản lý bếp nước...
  • Sommellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức quản lý rượu; nơi cất giữ rượu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chức quản lý bếp nước;...
  • Sommer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đòi, yêu cầu 1.2 (toán học) tổng Ngoại động từ Đòi, yêu cầu Sommer un débiteur de payer đòi...
  • Sommet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đỉnh, chỏm, ngọn 1.2 (nghĩa bóng) tột đỉnh 1.3 (chính trị) thượng đỉnh 1.4 Phản nghĩa...
  • Sommier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giát lò xo (ở giường) 1.2 Sổ hồ sơ; sổ ghi 1.3 Xà treo chuông 1.4 (kiến trúc) đá chân...
  • Sommité

    Danh từ giống cái Ngọn (cành, cây) (nghĩa bóng) trùm, tay cự phách Les sommités de la finance những trùm tài chính Les sommités de...
  • Somnambule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngủ đi rong, miên hành 1.2 Danh từ 1.3 Người rủ đi rong, người miên hành Tính từ Ngủ đi rong, miên...
  • Somnambulesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như kẻ miên hành, như người mất hồn Tính từ Như kẻ miên hành, như người mất hồn Démarche somnambulesque...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top