- Từ điển Pháp - Việt
Sortie-de-bain
|
Danh từ giống cái
Áo choàng (mặc) khi tắm xong
Xem thêm các từ khác
-
Sortie-de-bal
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng ngoài áo khiêu vũ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng... -
Sortilège
Danh từ giống đực Phù phép -
Sortir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ra, ra khỏi, ra ngoài, đi ra 1.2 Đi chơi 1.3 Thoát khỏi 1.4 Vừa khỏi, vừa xong, vừa hết 1.5 Vượt... -
Sosie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giống hệt Danh từ giống đực Người giống hệt C\'est votre sosie đó là một người... -
Sostenuto
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) đều đều Phó từ (âm nhạc) đều đều -
Sot
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngốc, ngu ngốc 1.2 Khờ dại; điên rồ 1.3 Ngẩn người ra, sững sờ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người... -
Sot-l'y-laisse
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Miếng phao câu Danh từ giống đực ( không đổi) Miếng phao câu -
Sotch
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) phễu Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) phễu -
Sotie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sottie sottie -
Sotnia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đội bách quân ( Nga) Danh từ giống cái (sử học) đội bách quân ( Nga) -
Sotte
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người ngốc Tính từ giống cái sot sot Danh từ giống cái Người ngốc -
Sottement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một cách ngu ngốc Phó từ Một cách ngu ngốc Parler sottement nói một cách ngu ngốc -
Sottie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kịch hề Danh từ giống cái (sử học) kịch hề -
Sottise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngu ngốc 1.2 Việc làm ngu ngốc, việc làm dại dột; lời ngu ngốc, lời dại dột 1.3 Lời... -
Sottisier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) tập hạt sạn Danh từ giống đực (văn học) tập hạt sạn -
Sou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu 1.2 ( số nhiều) tiền 1.3 Đồng âm So‰l, sous, soue. Danh từ giống đực Đồng xu... -
Sou-chong
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chè tiểu chủng (một loại chè đen Trung Quốc) Danh từ giống đực Chè tiểu chủng (một... -
Souahéli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng xuaêli (Châu Phi) 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) Danh từ giống... -
Soubassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) chân (tường, cột...) 1.2 (địa chất, địa lý) nền 1.3 (nghĩa bóng) nền tảng... -
Soubattre
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Soubattre les brebis ) vỗ vú cừu cái (để ra sữa)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.