- Từ điển Pháp - Việt
Soucieusement
Xem thêm các từ khác
-
Soucieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lo lắng, bận lòng 1.2 Tha thiết 1.3 Phản nghĩa Décontracté. Tính từ Lo lắng, bận lòng Regard soucieux... -
Soucis
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) lụa sọc Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học) lụa sọc -
Soucoupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đĩa (đặt dưới chén, tách) Danh từ giống cái Đĩa (đặt dưới chén, tách) soucoupe volante... -
Soucrourette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mòng két Mỹ Danh từ giống cái (động vật học) mòng két Mỹ -
Soudable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hàn được Tính từ Có thể hàn được -
Soudage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hàn Danh từ giống đực Sự hàn -
Soudain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đột nhiên, thình lình 2 Phó từ 2.1 Đột nhiên; bỗng chốc 2.2 Phản nghĩa Lent, prévu; graduel, progressif.... -
Soudaine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đột nhiên, thình lình 2 Phó từ 2.1 Đột nhiên; bỗng chốc 2.2 Phản nghĩa Lent, prévu; graduel, progressif.... -
Soudainement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đột nhiên, thình lình; bỗng chốc 1.2 Phản nghĩa Lentement; graduellement, progressivement. Phó từ Đột nhiên,... -
Soudaineté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đột nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Lenteur [[]] Danh từ giống cái Sự đột nhiên La soudaineté d\'une... -
Soudan
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sultan sultan -
Soudanais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Xu-đăng Tính từ Thuộc Xu-đăng -
Soudanaise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Xu-đăng Tính từ Thuộc Xu-đăng -
Soudanien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Xu-đăng Tính từ Thuộc Xu-đăng -
Soudanienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Xu-đăng Tính từ Thuộc Xu-đăng -
Soudanin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lụa kim tuyến Danh từ giống đực (sử học) lụa kim tuyến -
Soudant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Température soudante ) nhiệt độ hàn -
Soudante
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Température soudante ) nhiệt độ hàn -
Soudard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ vỏ biền 1.2 (sử học) lính đánh thuê Danh từ giống đực Kẻ vỏ biền (sử học)... -
Soude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) natri hiđroxit 1.2 (thương nghiệp) xút, natri cacbonat 1.3 (thực vật học) cây lông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.