Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Souffre-douleur

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

Người bị bắt nạt

Xem thêm các từ khác

  • Souffreteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đau yếu, ốm yếu, quặt quẹo Tính từ Hay đau yếu, ốm yếu, quặt quẹo Une femme souffreteuse một...
  • Souffreteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đau yếu, ốm yếu, quặt quẹo Tính từ Hay đau yếu, ốm yếu, quặt quẹo Une femme souffreteuse một...
  • Souffrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chịu, chịu đựng 1.2 (văn học) cho phép 2 Nội động từ 2.1 Đau, đau đớn 2.2 Đau khổ, đau...
  • Soufi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy tu khổ hạnh (đạo Hồi) Danh từ giống đực Thầy tu khổ hạnh (đạo Hồi)
  • Soufisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáo lý khổ hạnh (đạo Hồi) Danh từ giống đực (sử học) giáo lý khổ hạnh...
  • Soufite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (sử học) người viết về giáo lý khổ hạnh (đạo Hồi) Tính từ soufisme soufisme...
  • Soufrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tẩm lưu huỳnh 1.2 (nông nghiệp) sự phun bột lưu huỳnh 1.3 (ngành dệt) sự xông lưu...
  • Soufre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) lưu huỳnh Danh từ giống đực ( hóa học) lưu huỳnh jaune soufre màu vàng lưu...
  • Soufrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩm lưu huỳnh 1.2 (nông nghiệp) phun bột lưu huỳnh 1.3 Xông lưu huỳnh (cho trắng len... để...
  • Soufreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ chế lưu huỳnh 1.2 (nông nghiệp) thợ phun bột lưu huỳnh Danh từ giống đực Thợ chế...
  • Soufreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy phun bột lưu huỳnh Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy phun bột lưu huỳnh
  • Soufrière

    Danh từ giống cái Mỏ lưu huỳnh
  • Soufroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò xông lưu huỳnh (để phiếu trắng len) Danh từ giống đực Lò xông lưu huỳnh (để phiếu...
  • Soufrutescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng cây nhỏ thấp Tính từ (thực vật học) (có) dạng cây nhỏ thấp
  • Souhait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều ước mong 1.2 Lời chúc 1.3 Phản nghĩa Crainte. Danh từ giống đực Điều ước mong...
  • Souhaitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nên làm, đáng làm 1.2 (đáng) mong Tính từ Nên làm, đáng làm Affaire souhaitable việc nên làm Ce n\'est...
  • Souhaiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mong ước; mong 1.2 Chúc, chúc mừng 1.3 Phản nghĩa Craindre, regretter. Ngoại động từ Mong ước;...
  • Soui-manga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hút mật Danh từ giống đực (động vật học) chim hút mật
  • Souil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực souille 1 1
  • Souillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ cống, lỗ thải nước Danh từ giống đực Lỗ cống, lỗ thải nước souille 1 1
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top