Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soupçonneuse

Mục lục

Tính từ

đa nghi
Un mari soupçonneux
một người chồng đa nghi

Phản nghĩa

Crédule [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Soupçonneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đa nghi 2 Phản nghĩa 2.1 Crédule [[]] Tính từ đa nghi Un mari soupçonneux một người chồng đa nghi Phản...
  • Souquenille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng dài (của người đánh xe, người coi ngựa...) Danh từ giống cái...
  • Souquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) siết chặt 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) dần cho một trận 2 Nội động từ 2.1 Gò...
  • Souquetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực souchetage souchetage
  • Sourate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái surate surate
  • Source

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Suối 1.2 Nguồn; nguồn gốc 1.3 Tài liệu gốc Danh từ giống cái Suối Source thermale suối nước...
  • Sourcier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tìm mạch nước Danh từ giống đực Người tìm mạch nước
  • Sourcil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mày, lông mày Danh từ giống đực Mày, lông mày Froncer le sourcil cau mày
  • Sourcilier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sourcil Tính từ Xem sourcil Arcade sourcilière (giải phẫu) cung lông mày
  • Sourciller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cau mày, nhau mày Nội động từ Cau mày, nhau mày ne pas sourciller điềm nhiên
  • Sourcilleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ngạo nghễ 1.2 Tỉ mỉ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cao Tính từ (văn học) ngạo nghễ Un front sourcilleux...
  • Sourcilleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngạo nghễ Phó từ Ngạo nghễ
  • Sourcilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ngạo nghễ 1.2 Tỉ mỉ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cao Tính từ (văn học) ngạo nghễ Un front sourcilleux...
  • Sourd

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điếc 1.2 Đục 1.3 Không muốn nghe; không chịu nghe 1.4 Ngầm; ngấm ngầm; âm thầm 2 Danh từ giống đực...
  • Sourd-muet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Câm điếc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người câm điếc Tính từ Câm điếc Danh từ giống đực Người...
  • Sourde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phụ âm điếc 1.2 Phản nghĩa Eclatant, sonore. Vif. Aigu Danh từ giống cái (ngôn...
  • Sourde-muette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Câm điếc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người câm điếc Tính từ Câm điếc Danh từ giống đực Người...
  • Sourdement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đục; như bị nghẹt lại (tiếng) 1.2 Ngầm, ngấm ngầm; âm thầm Phó từ Đục; như bị nghẹt lại (tiếng)...
  • Sourdigane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm giảm âm rung Danh từ giống đực Sự làm giảm âm rung
  • Sourdine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) cái chặn tiếng Danh từ giống cái (âm nhạc) cái chặn tiếng à la sourdine en sourdine...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top