- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Sous-verge
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ngựa đi kèm (ngựa cưỡi) 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người tùy tùng,... -
Sous-verre
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ảnh lồng kính, ảnh xú ve 1.2 Kính lồng, kính xú ve Danh từ giống đực (... -
Sous-virer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (có bánh trước) muốn ngoặt ra ngoài (xe ô tô khi rẽ) Nội động từ (có bánh trước) muốn... -
Sous-voltage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sous-tension sous-tension -
Sous-vêtement
Danh từ giống đực Quần áo trong -
Sous-économe
Danh từ Phó quản lý chi tiêu -
Sous-épidermique
Tính từ (sinh vật học) dưới biểu bì -
Souscripteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ký nhận trả (một hối phiếu...) 1.2 Người quyên góp, người góp tiền 1.3 Người đặt mua (sách... -
Souscription
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc quyên góp; tiền quyên góp 1.2 Sự đặt mua; tiền đặt mua 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Souscriptrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ký nhận trả (một hối phiếu...) 1.2 Người quyên góp, người góp tiền 1.3 Người đặt mua (sách... -
Souscrire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ký nhận trả, ký vào 2 Nội động từ 2.1 Đồng ý, tán thành 2.2 Quyên góp, góp tiền 2.3 Đặt... -
Soussigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ký ở dưới Ngoại động từ Ký ở dưới Soussigner un acte ký ở dưới một văn kiện -
Soussigné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ký ở dưới 2 Danh từ giống đực 2.1 Người ký ở dưới Tính từ Ký ở dưới Témoin soussigné người... -
Soustractif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừ Tính từ Trừ Méthode soustractive phương pháp trừ -
Soustraction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút trộm, sự đánh cắp 1.2 (toán học) phép trừ; tính trừ 1.3 Phản nghĩa Addition. Danh... -
Soustractive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừ Tính từ Trừ Méthode soustractive phương pháp trừ -
Soustraire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút trộm, đánh cắp, lấy đi 1.2 Làm cho thoát 1.3 (toán học) trừ 1.4 Nội động từ 1.5 Làm... -
Soustrayeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ rút trộm, kẻ đánh cắp Danh từ giống đực Kẻ rút trộm, kẻ đánh cắp -
Soutache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải trang sức (trên áo) Danh từ giống cái Dải trang sức (trên áo) -
Soutacher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đính dải trang sức (vào áo) Ngoại động từ Đính dải trang sức (vào áo)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.