Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soutenable

Mục lục

Tính từ

Có thể bảo vệ
Opinion soutenable
ý kiến có thể bảo vệ
(từ cũ, nghĩa cũ) có thể chịu được
Régime qui n'était pas soutenable
chế độ không thể chịu được
Phản nghĩa Insoutenable

Xem thêm các từ khác

  • Soutenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bảo vệ Danh từ giống cái Sự bảo vệ Soutenance de thèse sự bảo vệ luận án
  • Soutenant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người bảo vệ luận án Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Souteneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên ma cô 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người bảo vệ, người ủng hộ Danh từ giống đực Tên...
  • Soutenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đỡ, chống 1.2 Đỡ đần 1.3 Ủng hộ 1.4 Trợ lực 1.5 Bảo vệ 1.6 Quả quyết, khẳng định...
  • Soutenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ vững, không giảm sút 1.2 Giữ được trọn vẹn, giữ được trong sáng, giữ được thanh cao 1.3...
  • Soutenue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái soutenu soutenu
  • Souter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) cung cấp chất đốt; lấy chất đốt cho (tàu) Ngoại động từ (hàng hải) cung cấp...
  • Souterrain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới đất, ngầm 2 Danh từ giống đực 2.1 Đường hầm, địa đạo 2.2 Phản nghĩa Surface ( en) Tính...
  • Souterraine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới đất, ngầm 2 Danh từ giống đực 2.1 Đường hầm, địa đạo 2.2 Phản nghĩa Surface ( en) Tính...
  • Souterrainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dưới đất ngầm Phó từ Dưới đất ngầm Mine exploitée souterrainement (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mỏ...
  • Soutien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ủng hộ 1.2 Cột trụ, người ủng hộ 1.3 Sự giữ vững 1.4 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Soutien-gorge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều soutiens-gorge) 1.1 Cái nịt vú, cái xu chiêng Danh từ giống đực ( số nhiều soutiens-gorge)...
  • Soutier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thủy thủ tiếp than vào lò Danh từ giống đực (hàng hải) thủy thủ tiếp than...
  • Soutirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chắt 1.2 Rượu chắt Danh từ giống đực Sự chắt Le soutirage du vin sự chắt rượu...
  • Soutirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chắt 1.2 (nghĩa bóng) moi, bòn rút Ngoại động từ Chắt Soutirer du vin chắt rượu vang (nghĩa...
  • Soutireuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy chắt bia Danh từ giống cái Máy chắt bia
  • Soutra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sutra sutra
  • Soutrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự dọn rừng hằng năm Danh từ giống đực (lâm nghiệp) sự dọn rừng hằng...
  • Soutènement

    Danh từ giống đực Sự đỡ, sự chống Mur de soutènement tường chống
  • Souvenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trí nhớ, ký ức Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) trí nhớ, ký ức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top