Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Souvent

Mục lục

Phó từ

Thường thường, thường, đôi khi
Je l'ai souvent rencontré
tôi thường gặp anh ấy
J'ai souvent pensé à vous
tôi vẫn thường nghĩ đến anh
le plus souvent
phần nhiều, trong phần nhiều trường hợp
plus souvent!
(thông tục) không khi nào!, chẳng bao giờ!
très souvent bien souvent
rất nhiều khi

Xem thêm các từ khác

  • Souventefois

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thường khi, nhiều lần Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) thường khi, nhiều lần Il m\'a souventes...
  • Souventes fois

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thường khi, nhiều lần Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) thường khi, nhiều lần Il m\'a souventes...
  • Souverain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cao nhất, tối cao, tột bậc 1.2 Rất công hiệu 1.3 Có chủ quyền 2 Danh từ giống đực 2.1 Vua, quốc...
  • Souveraine

    Mục lục 1 Xem souverain Xem souverain
  • Souverainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Toàn quyền 1.2 Tột bậc, hết sức 1.3 (luật học, pháp lý) cuối cùng, không thể kháng án Phó từ Toàn...
  • Souveraineté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyền cao nhất, quyền tối cao 1.2 Quyền vua, vương quyền, quân quyền 1.3 Chủ\',\'french\',\'on\')\"tập...
  • Soviet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xô viết Danh từ giống đực Xô viết Pouvoir de soviets chính quyền xô viết
  • Soviétique

    Tính từ (thuộc) xô viết, (thuộc) Liên Xô Gouvernement soviétique chính phủ Liên Xô
  • Soviétisation

    Danh từ giống cái Sự xô viết hóa
  • Soviétiser

    Ngoại động từ Xô viết hóa
  • Sovkhoze

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nông trường quốc doanh Danh từ giống đực Nông trường quốc doanh
  • Soya

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực soja soja
  • Soyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cốc săm banh ướp lạnh (hút bằng cọng rơm) Danh từ giống đực (từ...
  • Soyeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như tơ, mịn, mượt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) (bằng chất) tơ 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà công nghiệp...
  • Soyeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như tơ, mịn, mượt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) (bằng chất) tơ 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà công nghiệp...
  • Soûl

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) chán chê 1.2 Say 1.3 Say sưa 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) no nê 2 Danh từ giống đực 2.1 (Tout son soul)...
  • Soûlant

    Tính từ (thông tục) chán ngấy Un mets soûlant một món ăn chán ngấy
  • Soûlard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) say khướt, say mèm 2 Danh từ giống đực 2.1 (thông tục) người say khướt, người say mèm...
  • Soûlaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) say khướt, say mèm 2 Danh từ giống đực 2.1 (thông tục) người say khướt, người say mèm...
  • Soûler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho say 1.2 (nghĩa bóng) làm cho say sưa 1.3 (văn học) làm cho chán chê, làm cho thỏa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top