- Từ điển Pháp - Việt
Spécifiquement
Phó từ
đặc thù, chuyên biệt
(y học) đặc hiệu, đặc trị
- Médicament employé spécifiquement contre une maladie
- vị thuốc dùng đặc trị một bệnh
Xem thêm các từ khác
-
Spécimen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẫu 2 Tính từ 2.1 Làm mẫu Danh từ giống đực Mẫu Spécimen de géologie mẫu địa chất... -
Spéciosité
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính chất đúng bề ngoài Spéciosité d\'un argument tính chất bề ngoài của một... -
Spéculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) tách được thành lá bóng 2 Danh từ giống cái (giống đực speculairie) 2.1 (thực vật... -
Spéculateur
Danh từ Kẻ đầu cơ -
Spéculatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tư biện 1.2 đầu cơ 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà tư biện Tính từ Tư biện Philosophie spéculatif triết... -
Spéculation
Danh từ giống cái Sự tư biện Spéculation de philosophes sự tư biện của những nhà triết học Sự đầu cơ -
Spéculer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tư biện 1.2 đầu cơ 1.3 (nghĩa bóng) lợi dụng Nội động từ Tư biện đầu cơ Spéculer sur le... -
Spéculum
Danh từ giống đực (số nhiều spéculums) (y học) cái banh, cái loa, cái phễu (để soi phía trong) spéculum vaginal (y học) cái... -
Spéléologie
Danh từ giống cái Khoa hang động -
Spéléologique
Tính từ Xem spéléologie Travaux spéléologiques công trình nghiên cứu hang động -
Spéléologue
Danh từ Nhà nghiên cứu hang động (viết tắt spéléo) -
Spéléotomie
Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở hang phổi -
Spéos
Danh từ giống đực (khảo cổ học) đến trong hang (Ai cập) -
Squale
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám góc Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám góc -
Squame
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) vảy da 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vảy (cá, rắn) Danh từ giống cái (y học) vảy da (từ... -
Squameuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vảy 1.2 Như vảy Tính từ Có vảy Peau squameuse da có vảy Insecte squameux sâu bọ có vảy Như vảy... -
Squameux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vảy 1.2 Như vảy Tính từ Có vảy Peau squameuse da có vảy Insecte squameux sâu bọ có vảy Như vảy... -
Squamiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) có hình vảy Tính từ (khoáng vật học) có hình vảy -
Squamule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) vảy con, vảy (ở cánh bướm...) Danh từ giống cái (động vật học) vảy... -
Square
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công viên nhỏ Danh từ giống đực Công viên nhỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.