Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sphex

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) ong đờ

Xem thêm các từ khác

  • Sphincter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ thắt Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ thắt Sphincter anal cơ thắt hậu...
  • Sphinctéralgie

    Danh từ giống cái (y học) chứng đau cơ thắt
  • Sphinctérectomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ cơ thắt
  • Sphinctérien

    Tính từ Xem sphincter
  • Sphinctérotomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt cơ thắt
  • Sphinge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) nhân sư mình đàn bà Danh từ giống cái (thân mật) nhân sư mình đàn bà
  • Sphinx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhân sư, người sư tử (quái vật đầu sư tử mình người) 1.2 Tượng nhân sư...
  • Sphragide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) foragit Danh từ giống cái (khoáng vật học) foragit
  • Sphygmogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mạch đồ Danh từ giống đực (y học) mạch đồ
  • Sphygmographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mạch ký Danh từ giống đực (y học) mạch ký
  • Sphygmographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép ghi mạch Danh từ giống cái (y học) phép ghi mạch
  • Sphyrns

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám cào, cá búa Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám cào,...
  • Sphère

    Danh từ giống cái Mặt cầu; hình cầu Phạm vi; lĩnh vực Sphère d\'action phạm vi hoạt động Sphère d\'influence phạm vi ảnh...
  • Sphénoptère

    Danh từ giống đực (động vật học) bọ nêm
  • Sphénoïdal

    Tính từ (giải phẫu) xem sphénoïde Sinus sphénoïdal xoang bướm
  • Sphénoïde

    Danh từ giống đực (giải phẫu) xoang bướm
  • Sphénoïdite

    Danh từ giống cái (y học) viêm xoang bướm
  • Sphéricité

    Danh từ giống cái Hình cầu, dạng cầu Sphéricité de la terre hình cầu của quả đất
  • Sphérique

    Tính từ Xem sphère Secteur sphérique hình quạt cầu Une bille parfaitement sphérique hòn bi hoàn toàn hình cầu Miroir sphérique gương...
  • Sphéromètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) cầu kế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top