Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Spolier

Mục lục

Tính từ

Cướp đoạt, cưỡng đoạt
Spolier un orphelin de son héritage
cưỡng đoạt của thừa kế của một trẻ mồ côi

Xem thêm các từ khác

  • Spoltrice

    Mục lục 1 Giống cái của spolier Giống cái của spolier
  • Spondaïque

    Tính từ (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) (có) cụm âm tiết thứ năm là một xponđê (thơ sáu cụm âm tiết)
  • Spondias

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cốc Danh từ giống đực (thực vật học) cây cốc
  • Spondylarthrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm khớp đốt sống Danh từ giống cái (y học) viêm khớp đốt sống
  • Spondyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đốt sống Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) đốt sống
  • Spondylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm đốt sống Danh từ giống cái (y học) viêm đốt sống
  • Spondée

    Danh từ giống cái (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) cụm hai âm tiết dài, xponđê
  • Spongiaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) ngành bọt biển Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Spongiculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi bọt biển Danh từ giống cái Nghề nuôi bọt biển
  • Spongieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xốp Tính từ Xốp Tissu spongieux des poumons mô xốp của phổi Sol spongieux đất xốp
  • Spongieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xốp Tính từ Xốp Tissu spongieux des poumons mô xốp của phổi Sol spongieux đất xốp
  • Spongille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hải miên nước ngọt Danh từ giống cái (động vật học) hải miên nước...
  • Spongine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chất bọt biển xpongin Danh từ giống cái (động vật học) chất bọt biển...
  • Spongolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xpingolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xpingolit
  • Spontané

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự phát, tự sinh 1.2 Tự động, tự ý 1.3 Tự nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Imposé Provoqué Volontaire Apprêté...
  • Spontanément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tự phát, tự sinh 1.2 Tự động, tự ý 1.3 Tự nhiên Phó từ Tự phát, tự sinh Ces idées ne surgissent pas...
  • Sporadique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lác đác, lẻ tẻ 1.2 Phân tán 1.3 Phản nghĩa Constant, régulier. Tính từ Lác đác, lẻ tẻ Manifestations...
  • Sporadiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lác đác, lẻ tẻ 1.2 Phản nghĩa Constamment. Phó từ Lác đác, lẻ tẻ Phản nghĩa Constamment.
  • Sporange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) túi bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) túi bào tử
  • Sporangiole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) túi bào tử con Danh từ giống đực (thực vật học) túi bào tử con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top