Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Squatter

Mục lục

Danh từ giống đực

Người đến lập nguyên ở đất hoang ( Mỹ)
Chủ nuôi cừu trên đồng cỏ thuê của chính phủ (úc)
Người chiếm nhà vắng chủ

Xem thêm các từ khác

  • Squelette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ xương 1.2 (thân mật) người gầy giơ xương 1.3 (nghĩa bóng) khung sườn Danh từ giống...
  • Squelettique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem squelette 1.2 (nghĩa bóng) quá sơ lược; quá ít ỏi Tính từ Xem squelette Maigreur squelettique gầy như...
  • Squille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) tôm bọ ngựa Danh từ giống cái (động vật học) tôm bọ ngựa
  • Squirre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ung thư chai Danh từ giống đực (y học) ung thư chai
  • Squirreuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem squire Tính từ Xem squire Tumeur squirreuse u ung thư chai
  • Squirreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem squire Tính từ Xem squire Tumeur squirreuse u ung thư chai
  • Squirrhe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ung thư chai Danh từ giống đực (y học) ung thư chai
  • Squirrheuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem squire Tính từ Xem squire Tumeur squirreuse u ung thư chai
  • Squirrheux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem squire Tính từ Xem squire Tumeur squirreuse u ung thư chai
  • Sr

    Mục lục 1 ( hóa học) strouti (ký hiệu) ( hóa học) strouti (ký hiệu)
  • St

    Mục lục 1 (khoa đo lường) site (ký hiệu) (khoa đo lường) site (ký hiệu)
  • Stabat mater

    Mục lục 1 Xem stabet Xem stabet
  • Stabet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn) bài hát lòng Mẹ đau khổ Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn) bài...
  • Stabilisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chất ổn định 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (công nghiệp) chất ổn định Tính từ Chất ổn định Danh...
  • Stabilisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chất ổn định 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (công nghiệp) chất ổn định Tính từ Chất ổn định Danh...
  • Stabilisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) ổn định 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) bộ ổn định 1.4 ( hóa học) chất ổn định...
  • Stabilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự (làm) ổn định Danh từ giống cái Sự (làm) ổn định Stabilisation ses prix sự ổn định...
  • Stabilisatrice

    Mục lục 1 Xem stabilisateur Xem stabilisateur
  • Stabiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ổn định 1.2 Phản nghĩa Déséquilibrer, déstabiliser. Ngoại động từ Ổn định Stabiliser la situation...
  • Stabiliseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) bộ ổn định (của khí cầu) Danh từ giống đực (hàng không) bộ ổn định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top