- Từ điển Pháp - Việt
Standardiser
Xem thêm các từ khác
-
Standardiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người coi tổng đài (điện thoại) Danh từ Người coi tổng đài (điện thoại) -
Standing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa vị xã hội 1.2 Mức tiện nghi Danh từ giống đực Địa vị xã hội Correspondre à son... -
Stannage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự hồ thiếc (vải trước khi nhuộm) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự hồ... -
Stannate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) stanat Danh từ giống đực ( hóa học) stanat -
Stanneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) stanơ Tính từ ( hóa học) stanơ -
Stannine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) stanin, stanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) stanin, stanit -
Stannique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) stanic Tính từ ( hóa học) stanic -
Stannite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) stanin, stanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) stanin, stanit -
Stannolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) stanolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) stanolit -
Staphisaigre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa rận Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa rận -
Staphylin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) lưỡi gà 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) bọ áo chẽn (sâu bọ cánh... -
Staphyline
Mục lục 1 Xem staphylin Xem staphylin -
Staphylite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm lưỡi gà Danh từ giống cái (y học) viêm lưỡi gà -
Staphylococcie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nhiễm khuẩn cầu chúm Danh từ giống cái (y học) bệnh nhiễm khuẩn cầu chúm... -
Staphylocoque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi sinh vật học) khuẩn cầu chùm Danh từ giống đực (vi sinh vật học) khuẩn cầu chùm -
Staphylomateuse
Mục lục 1 Tính từ Tính từ staphylome staphylome -
Staphylomateux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ staphylome staphylome -
Staphylome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u lồi mắt Danh từ giống đực (y học) u lồi mắt -
Staphyloplastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình mòn hầu vòm miệng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo... -
Staphylorraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật khâu màn hầu Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khâu màn hầu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.