- Từ điển Pháp - Việt
Subconscience
Xem thêm các từ khác
-
Subconscient
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tiềm thức 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tâm lý học) tiềm thức Tính từ (thuộc) tiềm thức... -
Subconsciente
Mục lục 1 Xem subconscient Xem subconscient -
Subcostal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Nervure subcostale ) (động vật học) gân dưới gân sườn (ở cánh sâu bọ) -
Subcostale
Mục lục 1 Xem subcostal Xem subcostal -
Subdivisble
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chia nhỏ thêm Tính từ Có thể chia nhỏ thêm -
Subdiviser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia nhỏ thêm Ngoại động từ Chia nhỏ thêm Subdiviser en deux parties chacune des trois parties du discours... -
Subdivision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia nhỏ thêm 1.2 Chi nhánh; chi khu; phân chi Danh từ giống cái Sự chia nhỏ thêm Chi nhánh;... -
Suber
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bần Danh từ giống đực (thực vật học) bần -
Subfossile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới hóa thạch 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vật mới hóa thạch Tính từ Mới hóa thạch Faune subfossile... -
Subglossite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm dưới lưỡi, viêm hãm lưỡi Danh từ giống cái (y học) viêm dưới lưỡi, viêm... -
Subimago
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) á thành trùng Danh từ giống đực (động vật học) á thành trùng -
Subintrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) liên tiếp Tính từ (y học) liên tiếp Fièvre subintrante sốt liên tiếp -
Subintrante
Mục lục 1 Xem subintrant Xem subintrant -
Subinvolution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự co hồi nửa chừng (của tử cung sau khi đẻ) Danh từ giống cái (y học) sự co... -
Subir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chịu, bị; chịu đựng (có khi không dịch) 1.2 Phản nghĩa Imposer, infliger, provoquer; agir, faire.... -
Subit
Mục lục 1 subit //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Subite
Mục lục 1 Xem subit Xem subit -
Subitement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thình lình; đột ngột 1.2 Phản nghĩa Graduellement, peu ( peu Đ peu) Phó từ Thình lình; đột ngột Mourir... -
Subito
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) như subitement Phó từ (thân mật) như subitement Partis subito ra đi đột ngột subito presto tức... -
Subjacent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ở dưới Tính từ (văn học) ở dưới L\'écorce du globe et les couches subjacentes vỏ trái đất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.