- Từ điển Pháp - Việt
Subrogateur
|
Danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) thẩm phán báo cáo viên
Tính từ
Thế, thay thế
Xem thêm các từ khác
-
Subrogatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) để thế, để thay thế Tính từ (luật học, pháp lý) để thế, để thay thế -
Subrogation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự thế, sự thay thế Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự thế,... -
Subrogative
Mục lục 1 Xem subrogatif Xem subrogatif -
Subrogatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) thế, thay thế Tính từ (luật học, pháp lý) thế, thay thế Acte subrogatoire chứng... -
Subroger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cử người thế, cử người thay thế 1.2 Thế Ngoại động từ Cử người thế, cử người... -
Subrogé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Subrogé tuteur) (luật học, pháp lý) người thế giám hộ 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, pháp... -
Subrécargue
Danh từ giống đực đại diện chủ hàng (trên tàu thủy) -
Subside
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền cứu trợ 1.2 Tiền viện trợ Danh từ giống đực Tiền cứu trợ Vivre de subsides sống... -
Subsidence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự lún, sự lún sụt 1.2 (khí tượng) sự hụt Danh từ giống cái (địa... -
Subsidiaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ trợ; phụ 1.2 Phản nghĩa Dominant, principal. Tính từ Bổ trợ; phụ Arguments subsidiaires lý lẽ bổ... -
Subsidiairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Để bổ trợ; thêm vào Phó từ Để bổ trợ; thêm vào -
Subsidiarité
Danh từ giống cái Sự bổ trợ -
Subsistance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nuôi sống; sinh kế 1.2 ( số nhiều) lương thực Danh từ giống cái Sự nuôi sống; sinh... -
Subsistant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hãy còn, còn tồn lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (quân sự) quân nhân ăn lương ở đơn vị khác 1.4... -
Subsistante
Mục lục 1 Xem subsistant Xem subsistant -
Subsister
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hãy còn, còn giữ nguyên, còn tồn tại 1.2 Sinh sống, sống 1.3 Phản nghĩa Changer, devenir. Dispara†tre,... -
Subsomption
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái subsumption subsumption -
Subsonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) dưới âm tốc 1.2 Phản nghĩa Sonique, supersonique. Tính từ (vật lý học) dưới âm tốc... -
Substance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất 1.2 Thực thể 1.3 Phần chủ yếu, nội dung chính 1.4 Phản nghĩa Accident, apparence, attribut;... -
Substantialisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết thực thể 1.2 Phản nghĩa Phénoménisme. Danh từ giống đực (triết học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.