Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sueur

Mục lục

Danh từ giống cái

Mồ hôi
Ruisselant de sueur
đầm đìa mồ hôi
Oisifs vivant de la sueur du peuple
tụi ăn không ngồi rồi sống bằng mồ hôi của nhân dân
arroser de ses sueurs
làm ăn vất vả
boire la sueur de quelqu'un
bóc lột sức lao động của ai
en sueur
đổ mồ hôi, mồ hôi mồ kê nhễ nhại
gagner son pain à la sueur de son front
đổ mồ hôi sôi nước mắt mới có cái ăn
sueur de sang
(y học) mồ hôi máu
sueur froide
mồ hôi lạnh; sự sợ toát mồi hôi
Cela me donne des sueurs froides
�� việc đó làm cho tôi sợ toát mồ hôi

Xem thêm các từ khác

  • Suffire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đủ, đủ để 1.2 Đáp ứng đủ; làm đủ 2 Không ngôi 2.1 Đủ rồi Nội động từ Đủ, đủ...
  • Suffisamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đủ, khá Phó từ Đủ, khá Il est suffisamment intelligent pour ne pas être dupe nó đủ thông minh để khỏi...
  • Suffisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tự phụ, tính hợm hĩnh 1.2 (tiếng địa phương) số lượng đủ 1.3 Phản nghĩa Insuffisance....
  • Suffisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đủ 1.2 Tự phụ, hợm hĩnh 1.3 Phản nghĩa Insuffisant. Modeste 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tự phụ,...
  • Suffisante

    Mục lục 1 Xem suffisant Xem suffisant
  • Suffixal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xem suffixe Tính từ (ngôn ngữ học) xem suffixe Dérivation suffixale sự phát sinh thêm tiếp...
  • Suffixale

    Mục lục 1 Xem suffixal Xem suffixal
  • Suffixation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự thêm tiếp tố Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự thêm tiếp tố
  • Suffixe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếp tố Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếp tố
  • Suffixer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) thêm tiếp tố Ngoại động từ (ngôn ngữ học) thêm tiếp tố
  • Suffocant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm nghẹt thở, ngột ngạt 1.2 Làm cho uất lên 1.3 Làm cho sửng sốt Tính từ Làm nghẹt thở, ngột...
  • Suffocante

    Mục lục 1 Xem suffocant Xem suffocant
  • Suffocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nghẹt thở Danh từ giống cái Sự nghẹt thở Crise de suffocation cơn nghẹt thở
  • Suffoquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nghẹt thở 1.2 Làm uất lên 1.3 Làm sửng sốt 1.4 Nội động từ 1.5 Nghẹt thở 1.6 Uất...
  • Suffragant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) phó hạt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) giám mục phó hạt 1.4 Người có quyền bỏ...
  • Suffragante

    Mục lục 1 Xem suffragant Xem suffragant
  • Suffrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ phiếu 1.2 Phiếu bầu 1.3 (văn học) sự tán thành, sự hoan nghênh Danh từ giống đực...
  • Suffragette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phụ nữ đòi quyền bầu cử (ở Anh) Danh từ giống cái (sử học) phụ nữ đòi...
  • Suffrutescent

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sous-frutescent sous-frutescent
  • Suffusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tràn; sự chảy lan ra ngoài Danh từ giống cái (y học) sự tràn; sự chảy lan ra...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top