Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Surgissement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự mọc lên, sự nổi lên, sự xuất hiện
Le surgissement d'une †le madréporique
sự nổi lên một hòn đảo san hô đá tảng
Sự nảy sinh

Xem thêm các từ khác

  • Surglacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng đường lên Ngoại động từ Tráng đường lên Surglacer des pâtisseries tráng đường lên...
  • Surgreffage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự ghép kép Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự ghép kép
  • Surgreffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) ghép kép Ngoại động từ (nông nghiệp) ghép kép
  • Surhaussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng cao hơn 1.2 Phản nghĩa Surbaissement. Danh từ giống đực Sự nâng cao hơn Surhaussement...
  • Surhausser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nâng cao hơn Ngoại động từ Nâng cao hơn Surhausser un mur nâng cao hơn bức tưởng Surhausser le...
  • Surhomme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Siêu nhân 1.2 Phản nghĩa Sous-homme. Danh từ giống đực Siêu nhân Phản nghĩa Sous-homme.
  • Surhumain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu phàm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người siêu phàm Tính từ Siêu phàm Force surhumaine sức siêu phàm...
  • Surhumaine

    Mục lục 1 Xem surhumain Xem surhumain
  • Surhumainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) học siêu phàm Phó từ (văn học) học siêu phàm
  • Suri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trở chua, hóa chua Tính từ Trở chua, hóa chua
  • Suricate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cầy dũi Danh từ giống đực (động vật học) cầy dũi
  • Surie

    Mục lục 1 Xem suri Xem suri
  • Surikate

    Mục lục 1 Xem suricate Xem suricate
  • Surimposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh thuế thêm Ngoại động từ Đánh thuế thêm
  • Surimposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuế đóng thêm Danh từ giống cái Thuế đóng thêm
  • Surimpression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) sự in chồng Danh từ giống cái (điện ảnh) sự in chồng Scène de rêve qui se...
  • Surin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) dao găm; dao Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) dao găm;...
  • Suriner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) đâm bằng dao găm Ngoại động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) đâm bằng...
  • Surineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ đâm dao găm Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ...
  • Surinfection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự bội nhiễm Danh từ giống cái (y học) sự bội nhiễm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top