Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sycomore

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây sung Ai Cập
(thực vật học) cây thích trắng

Xem thêm các từ khác

  • Sycone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quả (loại) sung Danh từ giống đực (thực vật học) quả (loại) sung
  • Sycophante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kẻ tố giác (cổ Hy Lạp) 1.2 (văn học) từ cũ nghĩa cũ kẻ gian giảo Danh từ...
  • Sycosis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) viêm nang râu, sicozit Danh từ giống đực (y học) viêm nang râu, sicozit
  • Syllabaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sách học vần Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sách học vần
  • Syllabation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép đọc phân âm tiết Danh từ giống cái Phép đọc phân âm tiết
  • Syllabe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Âm tiết Danh từ giống cái Âm tiết Un mot de deux syllabes một từ hai âm tiết ne pas prononcer...
  • Syllabique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem syllabe Tính từ Xem syllabe écriture syllabique chữ viết theo âm tiết Les caractères chinois sont une écriture...
  • Syllabiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Từng âm tiết Phó từ Từng âm tiết Lire syllabiquement đọc từng âm tiết
  • Syllabisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ viết theo âm tiết Danh từ giống đực Chữ viết theo âm tiết
  • Syllabus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) danh mục quyết nghị (của) Giáo hội Danh từ giống đực (tôn giáo) danh mục...
  • Syllepse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự tương hợp theo nghĩa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự tương hợp...
  • Sylleptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) tương hợp theo nghĩa Tính từ (ngôn ngữ học) tương hợp theo nghĩa
  • Syllogiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dùng luận ba đoạn, dùng tam đoạn luận Nội động từ (từ hiếm,...
  • Syllogisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Luận ba đoạn, tam đoạn luận 1.2 (nghĩa rộng, nghĩa xấu) lập luận hoàn toàn hình thức...
  • Syllogistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem syllogisme 1 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Khoa luận ba đoạn, khoa tam đoạn luận Tính từ Xem syllogisme...
  • Sylphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thần thoại học) thiên tinh Danh từ giống đực (thần thoại học) thiên tinh
  • Sylphide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thần thoại học) nữ thiên tinh 1.2 (nghĩa bóng) phụ nữ yểu điệu Danh từ giống cái (thần...
  • Sylvain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thần thoại học) thần rừng Danh từ giống đực (thần thoại học) thần rừng
  • Sylvanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xinvanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xinvanit
  • Sylve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) rừng Danh từ giống cái (thơ ca) rừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top