- Từ điển Pháp - Việt
Synarthrose
Xem thêm các từ khác
-
Synase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sinaza, men tổng hợp Danh từ giống cái ( hóa học) sinaza, men tổng hợp -
Synaspisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự tiến quân liền mộc (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) sự tiến... -
Synaxaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tập truyện thánh Danh từ giống đực (tôn giáo) tập truyện thánh -
Syncarpe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quả tụ Danh từ giống đực (thực vật học) quả tụ -
Syncheilie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) vết vá môi Danh từ giống cái (y học) vết vá môi -
Synchisis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sỵ nhuyễn thể kính Danh từ giống đực (y học) sỵ nhuyễn thể kính -
Synchondrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp bán động sụn Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp bán động sụn -
Synchrocyclotron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) xincroxiclotron Danh từ giống đực (vật lý học) xincroxiclotron -
Synchrone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng bộ 1.2 Phản nghĩa Asynchrone. Tính từ Đồng bộ Oscillations synchrones de deux pendules dao động đồng... -
Synchronie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) tính đồng đại Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) tính đồng đại -
Synchronique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng đại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng thời 1.3 Phản nghĩa Diachronique. Tính từ Đồng đại (từ cũ,... -
Synchroniquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng thời Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) đồng thời -
Synchronisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đồng bộ hóa, sự điều độ Danh từ giống cái Sự đồng bộ hóa, sự điều độ -
Synchroniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đồng bộ hóa, điều độ 1.2 Phản nghĩa Désynchroniser. Ngoại động từ Đồng bộ hóa, điều... -
Synchroniseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học; cơ học) bộ điều độ Danh từ giống đực (điện học; cơ học) bộ điều... -
Synchronisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đồng bộ 1.2 Sự đồng đại Danh từ giống đực Sự đồng bộ Synchronisme des oscillations... -
Synchronoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy hiện sóng đồng bộ Danh từ giống đực Máy hiện sóng đồng bộ -
Synchrotron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) xincrotron Danh từ giống đực (vật lý học) xincrotron -
Synchysis
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực synchisis synchisis -
Synclinal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) nếp lõm Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) nếp lõm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.