- Từ điển Pháp - Việt
Télékinésie
Danh từ giống cái
Sự chuyển động từ xa
Xem thêm các từ khác
-
Télémesure
Danh từ giống cái Sự đo từ xa -
Télémètre
Danh từ giống đực Kính đo xa, trắc viễn kế -
Télémécanicien
Danh từ giống đực Chuyên viên truyền điều khiển từ xa -
Télémécanique
Danh từ giống cái Sự truyền điểu khiển từ xa -
Télémétreur
Danh từ giống đực Kỹ thuật viên kính đo xa -
Télémétrique
Tính từ đo xa bằng kính Procédés télémétriques phương pháp đo xa bằng kính -
Téléobjectif
Danh từ giống đực (điện ảnh) vật kính tầm xa -
Téléologie
Danh từ giống cái (triết học) thuyết mục đích -
Téléologique
Tính từ Xem téléologie -
Téléosaure
Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn mõn dài (hóa thạch) -
Téléostéen
Danh từ giống đực (động vật học) cá xương (số nhiều) phân lớp cá xương -
Télépathe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cảm từ xa, thần giao cách cảm 2 Danh từ 2.1 Người cảm từ xa 2.2 ông đồng, cô đồng Tính từ Cảm... -
Télépathique
Tính từ Xem télépathie -
Téléphonage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 điện báo điện thoại 2 Nội động từ 2.1 Gọi dây nói; nói điện thoại Danh từ giống... -
Téléphone
Danh từ giống đực Máy nói, máy điện thoại; dây nói, dây điện thoại -
Téléphonie
Danh từ giống cái Kỹ thuật điện thoại điện thoại téléphonie sans fil điện thoại vô tuyến -
Téléphonique
Tính từ (thuộc) dây nói; (thuộc) điện thoại Appareil téléphonique máy điện thoại Appel téléphonique sự gọi dây nói -
Téléphoniquement
Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bằng dây nói, bằng điện thoại Correspondre téléphoniquement trao đổi bằng dây nói -
Téléphoniste
Danh từ Nhân viên điện thoại; điện thoại viên -
Téléphotographique
Tính từ Chụp ảnh từ xa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.