- Từ điển Pháp - Việt
Tératologiste
==
Xem tératologue
Xem thêm các từ khác
-
Tératologue
Danh từ Nhà quái thai học -
Tératome
Danh từ giống đực (y học) u quái -
Tératoscopie
Danh từ giống cái Phép bói quái tượng -
Térébenthine
Danh từ giống cái Nhựa thông -
Térébinthe
Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhựa điều -
Térébrant
Tính từ (động vật học) đục lỗ Insectes térébrants sâu bọ đục lỗ (y học) khoét sâu Douleur térébrante đau xuyên -
Térébrer
Ngoại động từ đục khoan -
Tétanie
Danh từ giống cái (y học) bệnh co cứng cơ -
Tétanique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tétanos 2 Danh từ 2.1 Người mắc bệnh uốn ván Tính từ Xem tétanos Malade tétanique người mắc bệnh... -
Tétanisation
Danh từ giống cái (y học) sự làm co cứng cơ -
Tétaniser
Ngoại động từ (y học) làm co cứng cơ -
Tétanos
Danh từ giống đực (y học) bệnh uốn ván (sinh vật học, sinh lý học) sự co cứng cơ -
Téter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bú 1.2 (thân mật) mút 2 Nội động từ 2.1 Bú Ngoại động từ Bú Téter sa mère bú mẹ (thân... -
Téterelle
Danh từ giống cái Núm hút sữa (lắp vào vú để hút sữa) -
Tétin
Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) vú; đầu vú Les tétins de la vache vú bò cái -
Tétine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vú (động vật) 1.2 Thịt vú 1.3 đầu vú giả (ở chai sữa) Danh từ giống cái Vú (động vật)... -
Téton
Danh từ giống đực (thân mật) vú (đàn bà) (kỹ thuật) núm -
Tétonnière
Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống cái 1.1 (thân mật) (có) vú sệ 2 Danh từ giống cái 2.1 (thân mật) đàn bà vú sệ Tính từ,... -
Tétrachlorure
Danh từ giống đực (hóa học) tetraclorua -
Tétracorde
Danh từ giống cái (âm nhạc, từ cũ, nghĩa cũ) Chuỗi bốn âm đàn bốn dây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.