- Từ điển Pháp - Việt
Tête-de-clou
Danh từ giống đực
(kiến trúc) nuốm đầu đinh (để trang tr 1 i)
Xem thêm các từ khác
-
Tête-de-loup
Danh từ giống cái Chổi quét trần -
Tête-de-maure
Danh từ giống cái Pho mát Hà Lan tròn (kỹ thuật) nắp tròn (nồi chưng) -
Tête-de-moineau
Danh từ giống đực (thực vật học) cây xa cúc đầu sẻ Than đầu sẻ (than hòn to bằng đầu chim sẻ) -
Tête-de-mort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm nắc nẻ 1.2 (thực vật học) cây hoa mõm sói 1.3 Như tête-de-Maure... -
Tête-de-nègre
Mục lục 1 Tính từ (không đổi) (có) màu hạt dẻ sẫm 1.1 étoffe tête-de-nègre+ vải màu hạt dẻ sẫm 2 Danh từ giống đực... -
Têteau
Danh từ giống đực đoạn đầu cành to (chặt ra) -
Têtu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bướng, bướng bỉnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bướng, người bướng bỉnh 2.2 Búa ghè (của... -
Tôle
Danh từ giống cái Tôn Toit en tôle mái tôn Như taule -
Tôlerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm tôn, kỹ thuật làm tôn 1.2 Xưởng làm tôn 1.3 Sự buôn bán tôn 1.4 đồ bằng tôn;... -
Tôt
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sớm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhanh 2 Phản nghĩa 2.1 Tard [[]] Phó từ Sớm Se lever tôt dậy sớm (từ cũ, nghĩa... -
Tôt-fait
Danh từ giống đực Bánh phồng -
U
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 U 1.2 ( U) ( hóa học) uran (ký hiệu) Danh từ giống đực U Un u minuscule một chữ u nhỏ, một... -
U.e.
Mục lục 1 Viết tắt của Union Européenne ( Liên minh châu Âu) Viết tắt của Union Européenne ( Liên minh châu Âu) -
Ubac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sườn sấp bóng (đồi, núi) Danh từ giống đực Sườn sấp bóng (đồi, núi) -
Ubiquisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết Chúa ở khắp nơi Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết Chúa ở khắp... -
Ubiquiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ở khắp nơi 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) phân bố rộng 1.3 Danh từ 1.4 (tôn giáo) người... -
Ubiquitaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người theo thuyết Chúa ở khắp nơi Danh từ (tôn giáo) người theo thuyết Chúa ở khắp nơi -
Ubiquité
Danh từ giống cái (tôn giáo) tính có mặt khắp nơi (của Chúa) Khả năng đồng thời ở nhiều nơi -
Ubuesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như vua U-bu (nhân vật một vở kịch cuối thế kỷ 19, đã nhát gan mà lại độc ác) 1.2 (nghĩa rộng)... -
Uchronie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Không tưởng lịch sử Danh từ giống cái Không tưởng lịch sử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.