- Từ điển Pháp - Việt
Tableautiste
|
Danh từ giống đực
(cơ khí, cơ học) người theo dõi bản điều khiển
Xem thêm các từ khác
-
Tabler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Căn cứ vào; dựa vào 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ngồi ăn Nội động từ Căn cứ vào; dựa vào Tabler... -
Tabletier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm đồ sừng ngà 1.2 Người bán đồ sừng ngà (như quân cờ...) Danh từ giống đực... -
Tablette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ván kệ (dùng để giấy sách...) 1.2 Tấm đá mặt bàn; mặt lò sưởi; gờ cửa sổ... 1.3 Thỏi... -
Tabletterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ sừng ngà 1.2 Nghề bán đồ sừng ngà 1.3 Đồ sừng ngà (như quân cờ...) Danh... -
Tablier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm tạp dề 1.2 Áo choàng (cài sau lưng) 1.3 Tấm che lò sưởi 1.4 Tấm che máy (ở ô-tô)... -
Tablée
Danh từ giống cái Bàn (người cùng ngồi ăn ở bàn) Faire rire toute la tablée làm cho cả bàn cười -
Tabor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) tiểu đoàn quân Ma rốc (do sĩ quan Pháp chỉ huy) Danh từ... -
Tabou
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cấm kỵ; kiêng 1.2 (thân mật) không dám động đến; không được đụng đến (cấm không được sửa... -
Taboue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tabou tabou -
Tabouret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế đẩu 1.2 Ghế gác chân (khi ngồi) Danh từ giống đực Ghế đẩu Ghế gác chân (khi ngồi) -
Tabulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng bàn 1.2 Xếp thành bảng 1.3 Thành thỏi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (sử học) viên giữa văn... -
Tabulateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỡ ngừng (trong máy đánh chữ) Danh từ giống đực Cỡ ngừng (trong máy đánh chữ) -
Tabulatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy lập bảng phiếu lỗ Danh từ giống cái Máy lập bảng phiếu lỗ -
Tabuler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cho phiếu lỗ vào máy tính Nội động từ Cho phiếu lỗ vào máy tính -
Tac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng kêu tách 1.2 Tiếng kiếm chạm nhau Danh từ giống đực Tiếng kêu tách Quand on ferme... -
Tacaud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tuyết lưng nâu Danh từ giống đực (động vật học) cá tuyết lưng... -
Tacca
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây củ nưa Danh từ giống đực (thực vật học) cây củ nưa -
Tacco
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ông lão Danh từ giống đực (động vật học) chim ông lão -
Tacet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) lặng Danh từ giống đực (âm nhạc) lặng -
Tachant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm bẩn Tính từ Làm bẩn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.