Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Taire

Mục lục

Ngoại động từ

Không nói ra, im đi
Taire la vérité
im sự thật đi
Taire sa douleur
im nỗi đau đớn đi

Phản nghĩa Dire, confesser, publier

Faire taire làm im đi, làm câm họng
Faire taire le canon de l'ennemi
�� làm cho pháo địch phải câm họng

Xem thêm các từ khác

  • Taisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) con lửng (động vật họ chồn) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Takadiastase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tacađiataza Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) tacađiataza
  • Takang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sơn dương tacang Danh từ giống đực (động vật học) sơn dương tacang
  • Takaout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mụn hoa liễu bách (dùng thuộc da dê, da cừu) Danh từ giống đực Mụn hoa liễu bách (dùng...
  • Talaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) dài đến gót Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) dài đến gót Robe talaire áo dài đến gót
  • Talalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau gót Danh từ giống cái (y học) chứng đau gót
  • Talapoin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) nhà sư ( Thái Lan, Miến Điện) Danh từ giống đực (tôn giáo) nhà sư ( Thái Lan,...
  • Talauma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây giồi Danh từ giống đực (thực vật học) cây giồi
  • Talbin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) giấy bạc Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) giấy bạc
  • Talc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) tan Danh từ giống đực (khoáng vật học) tan Poudre de talc bột tan
  • Talcachiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đá phiến tan, tansit Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá phiến tan,...
  • Talcaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ talc talc
  • Taled

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực taleth taleth
  • Talent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tài, tài năng 1.2 Người có tài, người tài năng 1.3 (sử học) ta lăng (đơn vị trọng lượng...
  • Talentueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái talentueux talentueux
  • Talentueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tài ba Phó từ Tài ba
  • Talentueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) có tài, tài ba Tính từ (thân mật) có tài, tài ba
  • Taler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giập 1.2 (nghĩa bóng) cắn rứt Ngoại động từ Làm giập Taler les fruits làm giập quả (nghĩa...
  • Taleth

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) khán lễ (của người Do Thái) Danh từ giống đực (tôn giáo) khán lễ (của người...
  • Talion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) hình phạt bằng ngang 1.2 (nghĩa bóng) đòn ăn miếng trả miếng Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top