- Từ điển Pháp - Việt
Talqueuse
|
Xem talqueux
Xem thêm các từ khác
-
Talqueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tale Tính từ Xem tale Schiste talqueux đá phiến tan -
Talure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết giập (ở quả cây) Danh từ giống cái Vết giập (ở quả cây) -
Talus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất dốc 1.2 Sườn dốc, bờ dốc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) học gót 1.5 Tính... -
Talweg
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực thalweg thalweg -
Talé
Tính từ Bị giập (quả cây) Pêches talées đào bị giập -
Tam-tam
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chiêng cồng 1.2 Trống; hồi trống 1.3 Tiếng ồn ào, tiếng om sòm 1.4 (thân mật) sự rùm... -
Tamandua
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú ăn kiến lớn Danh từ giống đực (động vật học) thú ăn kiến lớn -
Tamarin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) me (quả, cây) 1.2 Cây liễu bách 1.3 (động vật học) khỉ vuốt tay Danh... -
Tamarinier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây me Danh từ giống đực (thực vật học) cây me -
Tamaris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây liễu bách Danh từ giống đực (thực vật học) cây liễu bách -
Tamarix
Mục lục 1 Xem tamaris Xem tamaris -
Tamarugite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tamarugit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tamarugit -
Tamatie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim lười Danh từ giống đực (động vật học) chim lười -
Tambouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) món thịt tồi Danh từ giống cái (thông tục) món thịt tồi faire la tambouille (thông... -
Tambour
Mục lục 1 Bản mẫu:Bộ trống 2 Danh từ giống đực 2.1 Trống 2.2 Người đánh trống 2.3 (kiến trúc) ngăn đệm cửa 2.4 Hộp... -
Tambour-major
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) đội trưởng kèn trống, đội trưởng đội quân nhạc Danh từ giống đực (quân... -
Tambourin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trống lục lạc; trống con 1.2 Điệu vũ theo nhịp trống con 1.3 Vợt trống (để chơi bóng,... -
Tambourinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gõ, sự gõ gõ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự đánh trống Danh từ giống đực Sự gõ, sự... -
Tambourinaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh trống con Danh từ giống đực Người đánh trống con -
Tambourinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hồi trống Danh từ giống đực tambourinage tambourinage Hồi trống
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.