Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tapecon

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) cá xem sao

Xem thêm các từ khác

  • Tapecul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bập bênh 1.2 Xe ngựa hai chỗ ngồi 1.3 (thân mật) xe đi cóc 1.4 (hàng hải) buồm lái...
  • Tapement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập, sự đánh, sự đá 1.2 Tiếng đập, tiếng đánh, tiếng đá Danh từ giống đực...
  • Taper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tát, đánh, đập 1.2 Đánh máy 1.3 (nghĩa xấu) đánh pi-a-nô 1.4 (thân mật) vay tiền 2 Nội động...
  • Tapette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái vỉ ruồi 1.2 Cái vồ đóng nút (của thợ làm thùng) 1.3 Cái nùi (của thợ khắc) 1.4 Trò...
  • Tapeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người hay vay tiền Danh từ giống đực (thân mật) người hay vay tiền
  • Tapeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người hay vay tiền Danh từ giống cái Người hay vay tiền
  • Taphophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh bị chôn sống Danh từ giống cái (y học) ám ảnh bị chôn sống
  • Taphrinales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều Danh từ giống cái số nhiều exoascales exoascales
  • Tapi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Núp, nấp 1.2 Đồng âm Tapis. Tính từ Núp, nấp Un oiseau tapi dans le buisson một con chim núp trong bụi Đồng...
  • Tapie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tapi tapi
  • Tapin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) lính trống 1.2 (thông tục) sự chèo kéo khách (gái điếm),...
  • Tapioca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột sắn hột 1.2 Canh bột sắn Danh từ giống đực Bột sắn hột Canh bột sắn
  • Tapiolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tapiolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tapiolit
  • Tapion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng biển lặng Danh từ giống đực Khoảng biển lặng
  • Tapir

    Mục lục 1 Bản mẫu:Tapir 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) heo vòi 1.3 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt...
  • Tapis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thảm 1.2 Khăn trải (bàn...) Danh từ giống đực Thảm Tapis d\'escalier thảm cầu thang Tapis...
  • Tapis-brosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm chùi chân Danh từ giống đực Tấm chùi chân
  • Tapis-franc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) quán rượu bất lương (nơi tụ hợp của bọn gian phi) Danh từ giống...
  • Tapissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) phủ đất Tính từ (thực vật học) phủ đất Plante tapissante cây phủ đất
  • Tapissante

    Mục lục 1 Xem tapissant Xem tapissant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top