Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tarification

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự đánh giá sự định suất (thuế lương, cước vận chuyển...)

Xem thêm các từ khác

  • Tarin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim oanh đốm 1.2 (thông tục) mũi Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Tarir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cạn 2 Nội động từ 2.1 Khô cạn 2.2 (nghĩa bóng) kiệt đi 3 Tự động từ 3.1 Khô cạn...
  • Tarissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cạn Tính từ Có thể cạn Source tarissable suối có thể cạn
  • Tarissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cạn 1.2 (nghĩa bóng) sự kiệt hết Danh từ giống đực Sự cạn Tarissement d\'un puits...
  • Tarière

    Danh từ giống cái Cái khoan (động vật học) như oviscapte
  • Tarlatane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải tarlatan (một thứ vải mỏng hồ cứng) Danh từ giống cái Vải tarlatan (một thứ vải...
  • Tarmacadam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) đá giăm nhựa (để rải đường) Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa...
  • Tarmacadamisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải đá giăm nhựa Danh từ giống đực Sự rải đá giăm nhựa
  • Taro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoai sọ (cây củ) Danh từ giống đực Khoai sọ (cây củ)
  • Tarot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài tarô Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài tarô
  • Taroté

    Tính từ Có vẽ ô đơn sắc ghi ở lưng (quân bài)
  • Tarpan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa hoang hóa (ở Tây á) Danh từ giống đực Ngựa hoang hóa (ở Tây á)
  • Tarpon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tarse tarse
  • Tarsalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau cổ chân Danh từ giống cái (y học) đau cổ chân
  • Tarse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học khối xương cổ chân 1.2 (giải phẫu) học sụn mí 1.3 (động vật học)...
  • Tarsectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ khối xương cổ chân 1.2 Thủ thuật cắt bỏ sụn mí Danh từ...
  • Tarsien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ tarse tarse
  • Tarsienne

    Mục lục 1 Xem tarsien Xem tarsien
  • Tarsiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) phân bộ phủ hầu Danh từ giống đực số nhiều (động vật...
  • Tarsier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Tarsier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) phủ hầu Bản mẫu:Tarsier Danh từ giống đực (động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top