- Từ điển Pháp - Việt
Tartane
|
Danh từ giống cái
(hàng hải) thuyền tatan ( Địa Trung Hải)
Xem thêm các từ khác
-
Tartanelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải tatanen Danh từ giống cái Vải tatanen -
Tartare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Sauce tartare) nước xốt tacta; nước xốt cải cay Tính từ ( Sauce tartare) nước xốt tacta; nước xốt... -
Tartarin
Mục lục 1 (động vật học) khỉ đầu chó (động vật học) khỉ đầu chó -
Tartarinade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) thói khoe khoang khoác lác Danh từ giống cái (thân mật, từ cũ;... -
Tarte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kem mứt 1.2 (thông tục) cái đấm; cái tát 2 Tính từ 2.1 (thân mật) xấu xí; thộn Danh... -
Tartelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kem mứt con Danh từ giống cái Bánh kem mứt con -
Tartine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lát bánh mì phết 1.2 (thân mật) lời nói dài dòng, bài viết dài dòng (về vấn đề gì) Danh... -
Tartiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết (bơ, mứt...) lên lát bánh mì 1.2 Nội động từ 1.3 (thân mật) nói dài dòng, viết dài... -
Tartouillade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) bức tranh bôi bác Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) bức... -
Tartouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) vẽ bôi bác Ngoại động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) vẽ bôi bác -
Tartouilleur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) vẽ bôi bác 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) người vẽ... -
Tartrate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tatrat Danh từ giống đực ( hóa học) tatrat -
Tartrazine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tatrazin Danh từ giống cái ( hóa học) tatrazin -
Tartre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cáu rượu (ở thùng rượu) 1.2 Cáu vôi (ở nồi hơi) 1.3 Cáu răng Danh từ giống đực Cáu... -
Tartreuse
Mục lục 1 Xem tartreux Xem tartreux -
Tartreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tartre Tính từ Xem tartre Cro‰te tartreuse tảng cáu -
Tartricage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thêm axit tatric (vào hèm rượu) Danh từ giống đực Sự thêm axit tatric (vào hèm rượu) -
Tartrifuge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) chống cáu (ở nồi hơi) Tính từ (kỹ thuật) chống cáu (ở nồi hơi) Substance tartrifuge... -
Tartrique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide tartrique ( hóa học) axit tatric -
Tartufe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đạo đức giả 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) người giả ngoan đạo 1.3 Tính từ 1.4 Giả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.