Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Taupe

Mục lục

Danh từ giống cáiBản mẫu:Taupe

(động vật học) chuột chũi
(động vật học) cá nhám hồi
(tiếng lóng, biệt ngữ) công binh
(ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) lớp toán đặc biệt, lớp dự bị vào Bách khoa

Xem thêm các từ khác

  • Taupe-grillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con dế dũi Danh từ giống đực (động vật học) con dế dũi
  • Taupier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) người diệt chuột chũi Danh từ giống đực (nông nghiệp) người diệt chuột...
  • Taupin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh học lớp toán đặc biệt; học...
  • Taupinière

    Danh từ giống cái đất bùn ở hang chuột chũi Hang chuột chũi
  • Taupinée

    == Xem taupinière
  • Taupière

    Danh từ giống cái Bẫy chuột chũi
  • Taure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) bò cái tơ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) bò cái tơ
  • Taureau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Taureau 2 Danh từ giống đực 2.1 Bò mộng Bản mẫu:Taureau Danh từ giống đực Bò mộng Fort comme un taureau...
  • Taurelière

    Danh từ giống cái Bò cái hay động đực
  • Taurides

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thiên văn) sao băng chòm Ngưu Danh từ giống cái số nhiều (thiên văn) sao băng chòm...
  • Taurillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bò mộng non Danh từ giống đực Bò mộng non
  • Taurin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bò mộng 1.2 (thuộc) bò đấu Tính từ (thuộc) bò mộng (thuộc) bò đấu
  • Taurine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (hoá học) taurin Tính từ giống cái taurin taurin Danh từ giống cái (hoá...
  • Taurobole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ; nghĩa cũ) lễ tế máu bò Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ; nghĩa...
  • Taurobolique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Autel taurobolique ) bàn thờ tế máu bò
  • Taurocholate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) taurocolat Danh từ giống đực ( hóa học) taurocolat
  • Tauromachie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đấu bò 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cuộc đấu bò Danh từ giống cái Thuật đấu bò (từ...
  • Tauromachique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tauromachie Tính từ Xem tauromachie Les lois tauromachiques luật lệ đấu bò
  • Tautochrone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) đẳng thời Tính từ (vật lý học) đẳng thời
  • Tautochronisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tính đẳng thời Danh từ giống đực (vật lý học) tính đẳng thời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top