- Từ điển Pháp - Việt
Te deum
|
Danh từ giống đực
(tôn giáo, âm nhạc) bài tụng chúa
(tôn giáo) lễ tụng chúa
Xem thêm các từ khác
-
Tea-room
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng trà Danh từ giống đực Phòng trà -
Team
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao, từ cũ; nghĩa cũ) đội Danh từ giống đực (thể dục thể thao, từ... -
TeamWork:cung giup nhau dich
Dịch Anh - Việt về chủ đề: phim hoạt hình gấu trúc học võ 58.186.2.100 mong bạn dịch giúp enexpectedly chosen to fulfill an ancient... -
Technicien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn 1.2 Kỹ thuật viên, cán bộ kỹ thuật Danh từ Nhà kỹ thuật, nhà chuyên... -
Technicienne
Mục lục 1 Xem technicien Xem technicien -
Technicité
Danh từ giống cái Tính kỹ thuật, tính chuyên môn -
Technicolor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỹ thuật phim màu Danh từ giống đực Kỹ thuật phim màu -
Technique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chuyên môn 1.2 (thuộc) kỹ thuật 2 Danh từ giống cái 2.1 Kỹ thuật Tính từ (thuộc) chuyên môn... -
Techniquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt kỹ thuật Phó từ Về mặt kỹ thuật Définir techniquement định nghĩa về mặt kỹ thuật -
Technocrate
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà kỹ thuật cầm quyền Danh từ Nhà kỹ thuật cầm quyền -
Technocratie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chủ trương kỹ thuật cầm quyền Danh từ giống cái Chủ trương kỹ thuật cầm quyền -
Technographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật học Danh từ giống cái Kỹ thuật học -
Technographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem technographie Tính từ Xem technographie Documents technographiques tài liệu kỹ thuật học -
Technologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghệ học 1.2 Thuật ngữ chuyên môn Danh từ giống cái Công nghệ học Thuật ngữ chuyên... -
Technologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem technologie Tính từ Xem technologie Science technologique khoa học công nghệ, công nghệ học -
Technologiste
Mục lục 1 Xem technologue Xem technologue -
Technologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà công nghệ học Danh từ Nhà công nghệ học -
Techocratique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ technocratie technocratie -
Teck
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tếch (cây gỗ) Danh từ giống đực Tếch (cây gỗ) -
Teckel
Mục lục 1 Bản mẫu:Teckel 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Giống chó tecken (chó lùn giống Đức) Bản mẫu:Teckel Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.