Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(62730 từ)

  • Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rẽ đôi 1.2 Rẽ hướng, rẽ sang 1.3 Phản nghĩa Raccorder...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lấy hai vợ; sự lấy hai chồng Danh từ giống...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô sặc sỡ 1.2 Làm thành hỗn tạp 1.3 Phản nghĩa Harmoniser...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cừu rừng Ca-na-đa Danh từ giống...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gia công trên đe hai mỏ Danh từ giống đực...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) món bigot (gồm thịt, mỡ lát, xúc xích...)...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) giá đỡ 1.2 (hái) cần cẩu palăng Danh...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ bigin (gốc ở Mác-ti-ních) Danh từ giống...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim vạc Danh từ giống đực...
  • Tính từ (thực vật học) (có) hai môi (tràng hoa, đài hoa)
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai bên; song phương 2 Phản nghĩa 2.1 Unilatéral Tính từ Hai bên;...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai bên; song phương 2 Phản nghĩa 2.1 Unilatéral Tính từ Hai bên;...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi xỏ cầu 1.2 Con lật đật (đồ chơi của...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) mật (do gan tiết ra) 1.2 Sự buồn...
  • Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) băn khoăn lo lắng Tự động từ (thông tục)...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) bilineurin Danh từ giống cái ( hóa học)...
  • Tính từ (vi sinh vật học) (có) mật Milieu bilié môi trường mật
  • Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (săn bắn) sục lung tung (chó) Nội động từ (săn bắn)...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày thành vồng 1.2 (kinh tế) tài...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày thành vồng 1.2 (kinh tế) tài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top