Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Thoracique

Mục lục

Tính từ

(thuộc) lồng ngực, (thuộc) ngực
Aorte thoracique
động mạch chủ ngực

Xem thêm các từ khác

  • Thoraco

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái thoracoplastie thoracoplastie
  • Thoraco-abdominal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ngực - bụng Tính từ (thuộc) ngực - bụng Plate thoraco-abdominale vết thương ngực - bụng
  • Thoraco-abdominale

    Mục lục 1 Xem thoraco-abdominal Xem thoraco-abdominal
  • Thoracocentèse

    Danh từ giống cái (y học, từ hiếm; nghĩa ít dùng) như thoracentèse
  • Thoracoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt ép sườn; thủ thuật tạo hình lồng ngực Danh từ giống cái (y học)...
  • Thoracoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi ngực Danh từ giống cái (y học) sự soi ngực
  • Thoracotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở ngực Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở ngực
  • Thorax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lồng ngực, ngực Danh từ giống đực Lồng ngực, ngực Tharax en entonnoir ngực hình phễu,...
  • Thorianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) thorianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) thorianit
  • Thorine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) thorin, thori oxit Danh từ giống cái ( hóa học) thorin, thori oxit
  • Thorique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Anhydride thorique ) ( hóa học) anhiđrit thoric
  • Thorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) thorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) thorit
  • Thorium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thori Danh từ giống đực ( hóa học) thori
  • Thoron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thoron Danh từ giống đực ( hóa học) thoron
  • Thortveitite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tocveitit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tocveitit
  • Thous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chó cáo Danh từ giống đực (động vật học) chó cáo
  • Thridace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) cao rau diếp Danh từ giống cái (dược học) cao rau diếp
  • Thrill

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sờ rung Danh từ giống đực (y học) sờ rung
  • Thrips

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ trĩ Danh từ giống đực (động vật học) bọ trĩ
  • Thrombo-embolie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh huyết khối tắc mạch Danh từ giống cái (y học) bệnh huyết khối tắc mạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top