- Từ điển Pháp - Việt
Tirant
|
Danh từ giống đực
Dây thắt miệng (túi)
Má (giày)
(kiến trúc) thanh giằng
Gân (ở thịt bò...)
(hàng hải) độ mớn nước
Đồng âm Tyran.
Xem thêm các từ khác
-
Tirasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) lưới kéo đất (để đánh chim đa đa, gà gô...) 1.2 (âm nhạc) bàn đạp (ở đàn... -
Tire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự móc túi 1.2 (nghĩa bóng) ô tô 1.3 (tiếng địa phương) bánh ngọt đường cây... -
Tire-balle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái gắp đạn Danh từ giống đực (y học) cái gắp đạn -
Tire-balles
Mục lục 1 Xem tire-balle Xem tire-balle -
Tire-bonde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái mở nút đậy lỗ rót (thùng rượu) Danh từ giống đực Cái mở nút đậy lỗ rót (thùng... -
Tire-botte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móc xỏ ủng 1.2 Tấm cởi ủng Danh từ giống đực Móc xỏ ủng Tấm cởi ủng -
Tire-bouchon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái mở nút chai 1.2 (nghĩa bóng) mớ tóc xoắn Danh từ giống đực Cái mở nút chai (nghĩa... -
Tire-bouchonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xoắn ốc, xoắn lại Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xoắn ốc, xoắn lại... -
Tire-bouchonnante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tire-bouchonnant tire-bouchonnant -
Tire-bouchonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xoắn ốc, sự xoắn Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa... -
Tire-bouchonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xoắn ốc, xoắn lại 2 Nội động từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Tire-bourre
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (quân sự) que thông súng Danh từ giống đực không đổi (quân sự) que thông súng -
Tire-bouton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) móc gài khuy (giày, bít tất) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) móc... -
Tire-braise
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Que cời than (lò bánh mì) Danh từ giống đực không đổi Que cời than (lò bánh... -
Tire-clou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nhổ đinh Danh từ giống đực Cái nhổ đinh Tire-clou de couvreur một cái nhổ đinh của... -
Tire-d'aile
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Vỗ cánh mau 1.2 (nghĩa bóng) nhanh lắm Phó ngữ Vỗ cánh mau Voler à tire-d\'aile vỗ cánh bay mau (nghĩa bóng)... -
Tire-douille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái móc vỏ đạn (kẹt trong súng sau khi bắn) Danh từ giống đực Cái móc vỏ đạn (kẹt... -
Tire-fesse
Mục lục 1 (thân mật) như remonte-pente (thân mật) như remonte-pente -
Tire-feu
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) cái mồi súng đại bác Danh từ giống đực không... -
Tire-filet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vạch đường chỉ (trên gỗ, trên kim loại) Danh từ giống đực Cái vạch đường chỉ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.