- Từ điển Pháp - Việt
Tolypeute
Xem thêm các từ khác
-
Tolérable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dung thứ, có thể tha thứ 1.2 Có thể chịu đựng được 2 Phản nghĩa 2.1 Impossible intolérable... -
Tolérance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dung thứ, sự khoan dung 1.2 Sự khoan dung tôn giáo (cũng) tolérance religieuse 1.3 điều chiếu... -
Tolérant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoan dung 1.2 Chịu đươc 2 Phản nghĩa 2.1 Borné dogmatique intolérant [[]] Tính từ Khoan dung Parents tolérants... -
Tom-pouce
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi (thân mật) 1.1 Người lùn 1.2 Ô rất ngắn (của phụ nữ) Danh từ giống đực không... -
Tomahawk
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rìu trận (của người da đỏ) Danh từ giống đực Rìu trận (của người da đỏ) -
Tomaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) sự ghi số tập (sách) Danh từ giống cái (ngành in) sự ghi số tập (sách) -
Toman
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng tiền vàng tôman (ở Ba Tư) Danh từ giống đực Đồng tiền vàng tôman (ở Ba Tư) -
Tomate
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả cà chuaBản mẫu:Tomates 2 Danh từ giống cái 2.1 Cà chua (cây, quả) Bản mẫu:Quả cà chua Bản mẫu:Tomates... -
Tomawak
Mục lục 1 Xem tomahawk Xem tomahawk -
Tombac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng tombac (một loại đồng thau) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng tombac... -
Tombal
Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều tombals) 1.1 (thuộc) mộ 1.2 (nghĩa bóng) ủ dột, rầu rĩ 1.3 (nghĩa rộng) như xác chết Tính... -
Tombale
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Tấm đá nóc hầm mộ Tính từ giống cái tombal tombal Danh từ giống... -
Tombant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rũ xuống, thõng xuống Tính từ Rũ xuống, thõng xuống Cheveux tombants tóc rủ xuống à la nuit tombante... -
Tombante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tombant tombant -
Tombe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mồ, mả, mộ 1.2 (nghĩa bóng) cái chết Danh từ giống cái Mồ, mả, mộ Les tombes d\'un cimetière... -
Tombeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mộ xây, lăng 1.2 Nơi ảm đạm, nơi u tịch 1.3 Cái chết 1.4 Tập văn thơ tưởng niệm, tập... -
Tombelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ) ụ mộ Danh từ giống cái (khảo cổ) ụ mộ -
Tomber
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngã 1.2 Sa vào, rơi vào 1.3 Trúng vào, nhằm vào 1.4 Trở nên (nhiều khi không dịch) 1.5 Ngả mình... -
Tombereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ba gác, xe bò 1.2 (đường sắt) toa cao thành (chở hàng) Danh từ giống đực Xe ba gác, xe...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.